Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Laptop Gaming - Đồ Họa
Laptop - Máy Tính Xách Tay
PC Đồ Họa, Thiết Kế, AI
Bàn phím, Chuột - Gaming Gear
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Đồng Bộ - Máy Chủ
Thiết bị văn phòng & Phần mềm
Cooling, Tản nhiệt
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 1| Model | PT-LW376 |
| Dimensions (W x H x D) | 335 x 96 x 252 mm |
| Power Consumption | 300 W |
| Lens | Manual zoom (1.2x), manualfocus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16-23.02 mm, throw ratio: 1.48-1.78:1 |
| Resolution | 1280 x 800 pixels |
| Operating Environment | Operating temperature: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) ataltitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft); Operating humidity: 20–80 % (No condensation) |
| Keystone Correction Range | Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual) |
| Installation | Ceiling/desk, front/rear |
| Cabinet Materials | Molded plastic |
| Applicable Software | Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector for iOS/Android |
| Power Supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
| Light Source | 230 W x 1 lamp |
| Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 2)bcompatible |
| Screen size [diagonal] | 0.76-7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio |
| Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] |
| Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
| Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
| Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
| Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
| Terminals | Computer 2 In/1 Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching) |
| LCD Panel | Panel Size | 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) |
| LCD Panel | Number of pixels | 1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3 |
| Built in Speaker | 10 W monaural |
| Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
| Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
| Terminals | USB A | USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series*4]/Power supply [DC 5 V/2 A]) |
| Operation Noise | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
| Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
| Light Output | 3,600 lm |
| Contrast Ratio | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
| Terminals | HDMI 1/2 IN | HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
| Center-to-corner zone ratio | 85% |
| Lamp replacement cycle | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
| Giá khuyến mại: | 18.990.000 đ [Giá đã có VAT] |
| 🎁Deal nhân đôi - Rinh quà gấp bội: Từ 1/12 đến 25/12/2025 nhận ngay quà tặng với đơn hàng từ 2 triệu Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
X| Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
|---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Mang đến trải nghiệm trình chiếu vượt trội với máy chiếu Panasonic PT-LW376, sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng, lớp học và gia đình. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế, PT-LW376 đáp ứng mọi nhu cầu trình chiếu của bạn.

Độ sáng cao 3,600 ANSI Lumens
Độ phân giải WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 20,000 giờ
Tỷ lệ tương phản cao 20,000:1
Kết nối linh hoạt
Khả năng hiệu chỉnh keystone

Hiệu suất trình chiếu mạnh mẽ:
Tiết kiệm chi phí và bền bỉ:
Dễ dàng kết nối và sử dụng:

Máy chiếu Panasonic PT-LW376 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một thiết bị trình chiếu chất lượng cao, bền bỉ và dễ sử dụng. Hãy nâng cấp trải nghiệm trình chiếu của bạn với Panasonic PT-LW376 để tận hưởng hình ảnh sắc nét và sống động trong mọi tình huống.
TIN TỨC LIÊN QUAN
0 đ
0 đ
Máy chiếu Panasonic PT-LB306 (Công nghệ LCD| 3.100 Ansi Lumens| XGA| Kích thước phóng to màn hình 30-300 inch)
Giá khuyến mãi: 14.990.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Máy chiếu Panasonic PT-LB356 (Công nghệ LCD | 3.300 Ansi Lumens| XGA | Kích thước phóng to màn hình 30-300 inch)
Giá khuyến mãi: 15.990.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ
Máy chiếu Panasonic PT-LB426
Giá khuyến mãi: 19.590.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ
Máy chiếu Panasonic PT-LB356 (Công nghệ LCD | 3.300 Ansi Lumens| XGA | Kích thước phóng to màn hình 30-300 inch)
Giá khuyến mãi: 15.990.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Máy chiếu Panasonic PT-LB306 (Công nghệ LCD| 3.100 Ansi Lumens| XGA| Kích thước phóng to màn hình 30-300 inch)
Giá khuyến mãi: 14.990.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Điện thoại hữu tuyến PANASONIC KX-TS500 - Màu đen
Giá khuyến mãi: 309.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ
Bộ lưu điện UPS APC SMC2000I-2U Smart-UPS C 2000VA RM 2U 230V
Giá khuyến mãi: 18.650.000 đ
đ
đ
đ
đ

Máy in laser đen trắng HP M706N (In| A3| A4| USB| LAN)
Giá khuyến mãi: 18.689.000 đ
đ
đ
đ
đ
Máy chiếu Panasonic PT-LB426
Giá khuyến mãi: 19.590.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ

Máy Scan Canon DR-C240 (Scan đảo mặt| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 18.690.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ

Máy in phun màu Epson L18050 (In, A3, USB, WIFI)
Giá khuyến mãi: 18.490.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ
Bộ Lưu Điện UPS Online SANTAK RACK2K (2000VA-1600W-1800W)
Giá khuyến mãi: 18.890.000 đ
đ
đ
| Model | PT-LW376 |
| Dimensions (W x H x D) | 335 x 96 x 252 mm |
| Power Consumption | 300 W |
| Lens | Manual zoom (1.2x), manualfocus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16-23.02 mm, throw ratio: 1.48-1.78:1 |
| Resolution | 1280 x 800 pixels |
| Operating Environment | Operating temperature: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) ataltitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft); Operating humidity: 20–80 % (No condensation) |
| Keystone Correction Range | Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual) |
| Installation | Ceiling/desk, front/rear |
| Cabinet Materials | Molded plastic |
| Applicable Software | Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector for iOS/Android |
| Power Supply | AC 100–240 V, 50/60 Hz |
| Light Source | 230 W x 1 lamp |
| Terminals | LAN | RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 2)bcompatible |
| Screen size [diagonal] | 0.76-7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio |
| Terminals | Computer 1 In | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] |
| Terminals | Video In | Pin jack x 1 |
| Terminals | Audio In 1 | M3 (L,R) x 1 |
| Terminals | Serial In | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
| Terminals | Audio Out | M3 (L,R) x 1 (Variable) |
| Terminals | Computer 2 In/1 Out | D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching) |
| LCD Panel | Panel Size | 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) |
| LCD Panel | Number of pixels | 1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3 |
| Built in Speaker | 10 W monaural |
| Terminals | Audio In 2 | Pin jack x 2 (L,R) |
| Filter Replacement Cycle | Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
| Terminals | USB A | USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series*4]/Power supply [DC 5 V/2 A]) |
| Operation Noise | Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
| Weight | Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
| Light Output | 3,600 lm |
| Contrast Ratio | 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
| Terminals | HDMI 1/2 IN | HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
| Center-to-corner zone ratio | 85% |
| Lamp replacement cycle | Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
Mang đến trải nghiệm trình chiếu vượt trội với máy chiếu Panasonic PT-LW376, sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng, lớp học và gia đình. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế, PT-LW376 đáp ứng mọi nhu cầu trình chiếu của bạn.

Độ sáng cao 3,600 ANSI Lumens
Độ phân giải WXGA (1280x800)
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 20,000 giờ
Tỷ lệ tương phản cao 20,000:1
Kết nối linh hoạt
Khả năng hiệu chỉnh keystone

Hiệu suất trình chiếu mạnh mẽ:
Tiết kiệm chi phí và bền bỉ:
Dễ dàng kết nối và sử dụng:

Máy chiếu Panasonic PT-LW376 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một thiết bị trình chiếu chất lượng cao, bền bỉ và dễ sử dụng. Hãy nâng cấp trải nghiệm trình chiếu của bạn với Panasonic PT-LW376 để tận hưởng hình ảnh sắc nét và sống động trong mọi tình huống.


ĐÁNH GIÁ VÀ BÌNH LUẬN