Hiện nay, ngành kế toán không chỉ dùng laptop để nhập liệu tính toán đơn thuần, mà với sự phát triển của công nghệ đã cho ra đời hàng loạt các ứng dụng, phần mềm mới để phục vụ cho công việc. Nghề kế toán khá nhiều áp lực, đặc biệt là kế toán ở các doanh nghiệp lớn, việc lựa chọn laptop cho kế toán như thế nào cho phù hợp với nhu cầu là điều rất quan trọng để đảm bảo giúp bạn thực hiện tốt các công việc. Hiện này, có nhiều mẫu laptop cho kế toán vẫn đáp ứng được các yêu cầu mới của ngành kế toán mà vẫn đảm bảo tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Ngành nghề kế toán thường không cần thiết sử dụng laptop có nhiều phần mềm đòi hỏi cấu hình cao như ngành đồ họa và lập trình viên, do đó bạn chỉ cần chọn cho mình một chiếc laptop cho kế toán có cấu hình thấp - tầm trung là đủ. Ngoài thiết kế ưng ý, khi chọn máy những thông số bạn cần lưu ý là CPU, RAM, ổ cứng và pin.
Đối với nghề kế toán thì việc soạn thảo văn bản sử dụng các phần mềm như Word, Exel, Powerpoint, các phần mềm kế toán, thống kê, nhập dữ liệu,.. là việc mà phải làm thường xuyên. Nên bạn chỉ cần chọn những mẫu laptop cho kế toán có cấu hình trung bình là ổn. Bộ vi xử lý Core i3 cùng với tốc độ xử lý từ 1.8 đến 2.4 GHz là đủ dùng và hợp với nhu cầu mà bạn cần.
Hãy nên chọn laptop cho kế toán có dung lượng Ram tầm 4GB để máy chạy mượt hơn vì sẽ có lúc bạn khởi động và chạy nhiều chương trình công việc cùng một lúc, thì dung lượng Ram lớn sẽ giúp cho công việc suôn sẻ hơn, không bị đơ hay giật lag, hay treo máy giữa chừng.
Mọi phần mềm, ứng dụng, hình ảnh, video, tài liệu,…mà bạn tạo ra hoặc tải về sẽ được lưu trữ tại ổ cứng. Do đó, việc chọn ổ cứng cho laptop cho kế toán ưu tiên dung lượng ổ cứng càng lớn thì bạn sẽ lưu lại được nhiều dữ liệu hơn. Hiện nay có 2 loại ổ cứng là HDD và SSD. Đối với HDD thì đây là ổ cứng được sử dụng phổ biến vì có giá thành rẻ và dung lượng lưu trữ nhiều, do đó khi chọn mua laptop cho kế toán bạn có thể chọn tối thiểu HDD 1TB là vừa đủ để phuc vụ cho công việc của mình.
Dân văn phòng nói chung và dân kế toán nói riêng chủ yếu làm các công việc liên quan đến bàn chữ và con số. Vì vậy, bạn nên chọn laptop cho kế toán có bàn phím rộng, phím nảy và hỗ trợ phím số để có thể dễ dàng và thuận tiện hơn khi sử dụng.
Khi bàn phím rộng thì đi kèm với đó màn hình cũng sẽ rộng hơn vì vậy bạn nên chọn màn hình có độ phân giải Full HD để hình ảnh sắc nét, rõ ràng hơn giúp cho việc nhìn lâu vào màn hình không gây ảnh hưởng đến mắt. Màn hình cho laptop cho kế toán bạn cũng nên nhớ là kích thước màn hình tỷ lệ thuận với khối lượng của máy, chọn màn hình kích thước nhỏ hơn thì máy cũng nhỏ gọn hơn, thuận tiện hơn khi các bạn di chuyển.
Đối với nhóm ngành năng động như kế toán thì việc mang theo laptop khi đi học, đi làm, đi họp,..thì thời lượng pin dài là yếu tố hàng đầu. Vì vậy bạn cần chọn laptop cho kế toán có pin sử dụng được trong tầm 4-5 tiếng là ổn, bạn có thể nhìn vào cấu hình của máy và chọn pin từ 3 cell – 4 cell.
Hiện dòng laptop cho kế toán đang được An Phát Computer phân phối chính hãng rất đa dạng về mức giá cũng như nhiều chương trình khuyến mại hấp dẫn, bạn có thể lựa chọn 1 chiếc laptop phù hợp với túi tiền của mình.
Nếu bạn chưa có đủ kinh nghiệm để tự lựa chọn cho mình 1 chiếc laptop cho kế toán phù hợp nhất, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn viên nhiệt tình và chuyên nghiệp của An Phát Computer nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn! (Hotline: 1900.0323 phím 6)
Laptop Acer Gaming Aspire 7 A715-42G-R4XX NH.QAYSV.008 (Ryzen 5-5500U | 8GB | 256GB | GTX 1650 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Gaming Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-5669 NH.QEHSV.001 (Core™ i5-11400H | 8GB | 512GB | GTX 1650 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Acer Aspire 5 A514-54-59QK NX.A2ASV.008 (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 14.0 inch FHD | Win 11 | Vàng)
Laptop Asus Vivobook A515EA-L12033W (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 15.6-inch FHD | OLED | Win 11 | Đen)
Laptop Lenovo ThinkPad E15 Gen 3 20YG00AJVA (Ryzen™ 5-5500U | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 15.6 inch FHD | FreeDos | Đen)
Laptop HP 15s-du1105TU 2Z6L3PA (Core™ i3-10110U | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 15.6 inch HD | Win 10 | Bạc)
Laptop MSI Modern 14 B5M 204VN (Ryzen™ 5-5500U | 8GB | 512GB | AMD Radeon™ | 14 inch FHD | Win 11 | Xám)
Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U003W (Ryzen™ 5-3500U | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 14.0 inch FHD | Win 10 | Đen)
Laptop Dell Vostro 3510 V5I3305W (Core ™ i3-1115G4 | 8GB | 256GB | Intel UHD | 15.6-inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Asus ExpertBook P2451FA-EK2793 (Core™ i3-10110U | 4GB | 512GB | Intel UHD | 14.0 inch FHD | Free Dos)
Laptop HP 240 G8 617K5PA (Core™ i3-1005G1 | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 14 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop HP 240 G8 617M3PA (Core i3-1005G1 | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 14 inch HD | Win 11 | Bạc)
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G2 ITL 20VD00Y5VN (Core ™ i5-1135G7 | 8GB | 256GB | Intel Iris Xe | 14 inch FHD | Win 11 | Xám)
Laptop HP 15s-fq5104TU 6K7E4PA (Core i7-1255U | 8GB | 512GB | Iris® Xᵉ Graphics | 15.6 inch HD | Windows 11 Home | Natural silver)
Laptop Asus A515EA BQ1530W (Core i3-1115G4 | 4GB | 512GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop HP 15s-fq5079TU 6K799PA (Core i5-1235U | 8GB | 512GB | Iris® Xᵉ Graphics | 15.6 inch HD | Windows 11 Home | Natural silver)
Laptop HP 15s-fq5081TU 6K7A1PA (Core i5-1235U | 8GB | 256GB | Iris® Xᵉ Graphics | 15.6 inch HD | Windows 11 Home | Natural silver)
Laptop Asus VivoBook S14 S433EA-AM439T (Core i5/RAM 8GB/512GB SSD/14.0 inch/Intel Iris/Đen/Win10)
Laptop Asus ZenBook Flip 13 Evo UX363EA-HP726W (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 13.3 inch FHD | Cảm ứng | Bút cảm ứng | Win 11 | Xám)
Laptop Xiaomi Redmibook 15 JYU4506AP (Core i5-11300H | 8GB | 512GB | 15.6 inch FHD | Windows 11 Home | Đen)
Laptop Xiaomi Redmibook 15 JYU4505AP (Core i3-1115G4 | 8GB | 256GB | Intel® UHD Graphics | 15.6 inch FHD | Windows 11 Home | Đen)
Laptop Asus ZenBook UX3402ZA-KM218W (Core™ i5-1240P | 8GB | 512GB | Iris Xe Graphics | 14inch WQXGA | W11SL | Xanh)
Laptop Asus ZenBook UX3402ZA-KM220W (Core™ i5-1240P | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14.0-inch 2.8K OLED | Win 11 | Xanh)
Laptop Asus Zenbook 14X OLED UX5401ZAS-KN070W (Core™ i7-12700H | 16GB | 1TB SSD | Intel Iris Xe | 14.0-inch 2.8K OLED | Windows 11 | Zero-G Titanium)
Laptop Asus VivoBook TP470EA-EC346W (Core™ i3-1115G4 | 4GB | 512GB | Intel UHD | 14.0 inch FHD | Cảm ứng | Win 11 | Bạc)
Laptop Asus X415EA-EK675W (Core™ i3-1115G4 | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 14.0-inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop Asus Vivobook 15X OLED A1503ZA-L1422W (Core i5-12500H | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 15.6 inch OLED FHD | Win 11 | Xanh)
Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14ITL05 82A300A6VN (Core i7-1165G7 | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch FHD | Win 10 | Orchid)
Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14ITL05 82A3004FVN
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G2 ITL 20VD00Y0VN (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14 inch FHD | FreeDos | Xám)
Laptop Lenovo IdeaPad 5 15ALC05 82LN00CEVN (Ryzen™ 5-5500U | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 15.6 inch FHD | Win 11 | Xám)
Laptop Lenovo ThinkBook 15 G3 ACL 21A40044VN (Ryzen 3 5300U | 4GB | 512GB | AMD Radeon Graphics | 15.6 inch FHD | Windows 10 Home | Xám)
Laptop HP Probook 450 G8 614K4PA (Core™ i7-1165G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop HP Probook 450 G8 614K2PA (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 256GB | Intel® Iris® Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop Lenovo V14 G2 ALC 82KC00BGVN (AMD Ryzen™ 3-5300U | 8GB | 512GB | AMD Radeon Graphics | 14 inch FHD | FreeDos | Đen)
Laptop Lenovo V15 IGL 82C30080VN (Pentium® Silver N5030 | 4GB | 256GB | Intel UHD | 15.6 inch HD | FreeDos | Xám)
Laptop HP Pavilion 15-eg0505TX 46M03PA (Core ™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | MX450 2GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Vàng)
Laptop HP Pavilion 15-eg1037TU 5Z9V0PA (Core™ i5-1155G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Vàng)
Laptop HP Pavilion 15-eg1038TU 5Z9V1PA (Core™ i5-1155G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 15.6 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop HP Pavilion 14-dv0520TU 46L92PA (Core i3-1125G4 | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 14 inch FHD | Win 10 | Bạc)