Đối với các bạn sinh viên, việc trang bị một chiếc laptop là vô cùng cần thiết trong thời buổi hiện nay. Bất kể bạn có học ngành học gì thì chiếc laptop luôn là một trợ thủ đắc lực trong mọi hoạt động học tập, giải trí, kết nối trong cuộc sống mới này. Vậy nên lựa chọn một chiếc laptop sinh viên như thế nào là hợp lý? Còn chần chừ gì mà không đến với An Phát Computer, các bạn sẽ có những lựa chọn laptop sinh viên vừa hợp lý về giá và vừa hợp ý về nhu cầu!
Các dòng laptop sinh viên có tại An Phát Computer với nhiều mức giá đa dạng, nhiều phân khúc, không khỏi khiến các bạn phải "đau đầu" lựa chọn sao cho phù hợp với "chiếc ví hạn hẹp" của sinh viên. Nhưng các bạn hoàn toàn yên tâm vì qua bài viết dưới đây sẽ đưa ra những tiêu chí để các bạn chọn mua một chiếc laptop sinh viên một cách hợp lí nhất.
1. Mức giá
- Dưới 10 triệu : Đây là mức giá dành cho các sản phẩm phổ thông với các chức năng cơ bản nhất. Đối với dòng laptop sinh viên, các bạn có thể tham khảo các dòng Dell, Acer, HP, Lenovo vì đây là các hãng có những mẫu laptop sinh viên với giá thành thấp chỉ khoảng dưới 10 triệu là bạn có thể sở hữu ngay một em laptop rồi.
- Từ 10 đến 20 triệu : Đây có lẽ là phân khúc được chọn lựa nhiều nhất khi sản phẩm đáp ứng được các nhu cầu đa dạng của sinh viên nhờ được trang bị đầy đủ công nghệ, xử lý nhanh, linh hoạt.
2. Thông số kỹ thuật
- Đối với laptop sinh viên thì việc có một chiếc máy gọn nhẹ, thời trang là tiêu chí phù hợp nhất khi lựa chọn laptop. Đi cùng với đó là trọng lượng chiếc laptop nhẹ chỉ tầm 1,2kg -1,8kg là hợp lý nhất. Những mẫu laptop Acer, Asus, Dell thường có những thiết kế màu sắc bắt mắt, trẻ trung và năng động giúp cho bạn có thể dễ dàng bỏ vào túi xách, balo để đồng hành trong công việc học tập, giải trí.
- Đối với laptop sinh viên màn hình của máy sẽ quyết định đến khối lượng và kích thước của máy. Hiện nay màn hình có kích thước phổ biến là 13.3 inh, 14 inch, 15.6 inch, nếu muốn có tầm nhìn thoáng hơn và thoải mái hơn thì bạn nên lựa chọn 15.6 inh. Ngoài ra để có trải nghiệm hình ảnh cho laptop sinh viên, tốt nhất bạn nên quan tâm đến độ phân giải, tốt nhất là nên chọn màn hình FullHD, sử dụng tấm nền IPS.
Một điểu quan trọng nhất, cấu hình vẫn luôn là sự quan tâm hàng đầu khi lựa chọn mua laptop nhất là với laptop sinh viên. Với nhu cầu của sinh viên thì ngoài soạn thảo văn bản trên các tính năng office các bạn còn sử dụng để giải trí thì thường sẽ chọn dòng máy chỉ có cấu hình bình thường đơn giản, hợp túi tiền và đủ các tính năng trên sẽ được tích hợp trong một chiếc laptop sinh viên
3. Lựa chọn theo ngành học và nhu cầu
Trước khi lựa chọn mua chiếc laptop sinh viên bạn đều cần cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu của bản thân và ngành học của mình để đảm bảo khai thác được tối đa hiệu năng của máy, tránh lãng phí hiệu năng hay không đủ hiệu năng đáp ứng nhu cầu học:
- Đối với sinh viên ngành xã hội, kinh tế, tài chính: Đa số giành cho các bạn học về kinh tế, không sử dụng những phần mềm nặng, không yêu cầu đồ họa cao. Chỉ sử dụng Word, Excel, Power Point,… cơ bản. Nên đối với một chiếc laptop sinh viên bạn chỉ cần cấu hình như CPU: Core I3, Ram 2GB hoặc 4GB, HDD 720 rpm hoặc SSD, không cần card rời là đã có thể đáp ứng được tốt như cầu.
- Đối với Sinh viên kỹ thuật, IT, đồ họa: Cần phải trang bị chiếc laptop sinh viên có cấu hình cao hơn do phải làm học tập với chương trình đồ họa, các chương trình công nghệ chuyên môn. Bạn có thể tham khảo cấu hình: CPU: Core I5 hoặc I7, Ram >= 4GB, HDD 720 rpm, Card màn hình rời.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều hãng cung cấp các sản phẩm laptop sinh viên, mỗi hãng có những ưu điểm riêng về giá cả và chất lượng. Bạn có thể lựa chọn các hãng như HP, Lenovo, ASUS, Dell, Acer.
Nếu bạn chưa có đủ kinh nghiệm để tự lựa chọn cho mình 1 chiếc laptop sinh viên phù hợp nhất, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn viên nhiệt tình và chuyên nghiệp của An Phát Computer nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn! (Hotline: 1900.0323 phím 6)
BỘ LỌC
Hãng sản xuất | ||
Bộ vi xử lý | ||
Kích thước màn hình | ||
Card đồ họa | ||
Bộ nhớ trong | ||
Dung lượng ổ cứng | ||
Hệ điều hành | ||
Nhận dạng vân tay | ||
Trọng lượng | ||
Màu sắc | ||
Dung lượng SSD | ||
Màn hình cảm ứng |
Laptop Acer Gaming Aspire 7 A715-42G-R4XX NH.QAYSV.008 (Ryzen 5-5500U | 8GB | 256GB | GTX 1650 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Acer Aspire 3 A315-56-58EG NX.HS5SV.00J (Core™ i5-1035G1 | 8GB | 256GB | Intel® UHD | 15.6 inch FHD | Win 11 | Shale Black)
Laptop Gaming Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-5669 NH.QEHSV.001 (Core™ i5-11400H | 8GB | 512GB | GTX 1650 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Acer Aspire 5 A514-54-59QK NX.A2ASV.008 (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 14.0 inch FHD | Win 11 | Vàng)
Laptop Asus Vivobook A515EA-L12033W (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 15.6-inch FHD | OLED | Win 11 | Đen)
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 15ACH6H 82JU00MMVN (AMD R5 5600H | 16GB | 512GB | RTX 3060 | 15.6 inch WQHD | Win 11 | Xanh)
Laptop Acer Swift 3 SF314-43-R4X3 NX.AB1SV.004 (Ryzen 5-5500U | 16GB | 512GB | AMD Radeon | 14 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop Acer Aspire 3 A315-56-38B1 NX.HS5SV.00G (Core™ i3-1005G1 | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Acer Aspire 3 A315-57G-32QP NX.HZRSV.00A (Core™ i3-1005G1 | 4GB | 256GB | MX330 2GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Acer Aspire 3 A315-58-35AG NX.ADDSV.00B (Core™ i3-1115G4 | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 15.6 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U003W (Ryzen™ 5-3500U | 8GB | 512GB | AMD Radeon | 14.0 inch FHD | Win 10 | Đen)
Laptop HP 15s-du1105TU 2Z6L3PA (Core™ i3-10110U | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 15.6 inch HD | Win 10 | Bạc)
Laptop Gaming MSI Bravo 15 B5DD 276VN (Ryzen™ 5-5600H | 8GB | 512GB | RX 5500M 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Asus Vivobook X515EA-EJ1046W (Core i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 15.6-inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop Acer Aspire 5 A514-54-5127 NX.A28SV.007 (Core™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | Intel® Iris® Xe | 14 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop Gaming Acer Nitro 5 Eagle AN515-57-54MV NH.QENSV.003 (Core i5-11400H | 8GB | 512GB | RTX™ 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Lenovo IdeaPad Gaming 3 15ACH6 82K201BBVN (Ryzen™ 5-5600H | 8GB | 512GB | GTX 1650 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Shadow Black)
Laptop Asus Vivobook X515EP-EJ405W (Core™ i5-1135G7 | 512GB | MX330 2GB | 15.6-inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop ASUS ROG Zephyrus G15 GA503RM-LN006W (Ryzen™ 7 6800HS | 16GB | 512GB | RTX™ 3060 6GB | 15.6-inch WQHD | Win 11 | Eclipse Gray)
Laptop Dell Inspiron 15 3505 Y1N1T3 (Ryzen™ 3-3250U | 8GB | 256GB | AMD Radeon | 15.6 inch FHD | Win 10 | Office Home | Đen)
Laptop Dell Vostro 3510B P112F002BBL (Core ™ i5-1135G7 | 8GB | 512GB | MX350 2GB | 15.6-inch FHD | Win 11 | Office | Đen)
Laptop Dell Inspiron 15 3511D P112F001DBL (Core ™ i5-1135G7 | 4GB | 512GB | Intel® UHD | 15.6-inch FHD | Win 11 | Office | Đen)
Laptop Dell Inspiron 15 3511C P112F001CBL (Core™ i3-1115G4 | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 15.6-inch FHD | Win 11 | Office | Đen)
Laptop Dell XPS 15 9510 70279030 (Core™ i7-11800H | 16GB | 1TB SSD | RTX 3050Ti 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Platnum Silver)
Laptop Dell G15 Ryzen Edition 5515 70266675 (Ryzen™ 7-5800H | 16GB | 512GB | RTX 3050Ti 4GB | 15.6 Inch FHD | Win 11 | Office | Xám)
Laptop Dell Inspiron 15 3511 70270652 (Core™ i7-1165G7 | 8GB | 512GB | MX350 2GB | 15.6-inch FHD | Win 11 | Office | Bạc)
Laptop Dell Vostro 3405 V4R53500U001W (Ryzen™ 5-3500U | 4GB | 256GB | AMD Radeon™ | 14.0 inch FHD | Win 10 | Đen)
Laptop Asus D515DA-EJ1364W (AMD Ryzen™ 3 3250U | 4GB | 512GB | Radeon™ Graphics | 15.6 inch FHD | Windows 11 | Transparent Silver)
Laptop Asus Vivobook X415EA-EB640W (Core™ i5-1135G7 | 4GB | 512GB | Intel Iris Xe | 14.0-inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14ITL05 82A3004FVN
Laptop Acer Aspire 3 A315-57G-573F NX.HZRSV.00B (Core™ i5-1035G1 | 8GB | 512GB | MX330 2GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Acer Predator Helios 300 PH315-54-99S6 NH.QC2SV.006 ( Core™ i9-11900H | 16GB | 512GB | GeForce RTX™ 3060 | 15.6 inch QHD | Windows 11 SL | Đen)
Laptop Acer Gaming Nitro 5 Eagle AN515-57-71VV NH.QENSV.005 (Core™ i7-11800H | 8GB | 512GB | RTX™ 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Đen)
Laptop Dell Latitude 3520 70251603 (Core i3-1115G4 | 4GB | 256GB | Intel UHD | 15.6 inch HD | Fedora | Đen)
Laptop Lenovo IdeaPad 3 15ITL6 82H800M4VN (Core™ i3-1115G4 | 8GB | 256GB | Intel UHD | 15.6 inch FHD | Win 10)
Laptop Asus ROG Zephyrus G15 GA503RW-LN100W (Ryzen™ 7-6800HS | 32GB | 1TB | RTX™ 3070 Ti 8GB | 15.6-inch WQHD | Win 11 | Eclipse Gray)
Laptop Lenovo ThinkBook 13x ITG 20WJ003HVN (Core ™ i5-1130G7 | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 13.3 inch WQXGA | Win 11 | Xám Trắng)
Laptop MSI Modern 14 B11MOU 1027VN (Core™ i3-1115G4 | 8GB | 256GB | Intel® UHD | 14 inch FHD | Win 11 | Carbon Gray)
Laptop HP Pavilion 15-eg0542TU 4P5G9PA (Core i3-1125G4 | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 15.6 inch FHD | Win 11 | Bạc)
Laptop HP Pavilion 14-dv0520TU 46L92PA (Core i3-1125G4 | 4GB | 256GB | Intel® UHD | 14 inch FHD | Win 10 | Bạc)