Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH TẠI NHÀ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI NƠI SỬ DỤNG |
|||||
STT |
Danh mục |
Số lượng |
Đơn giá |
Khoảng cách |
Bảo hành |
1 |
Bảo hành miễn phí 30 ngày đầu tại nơi sử dụng (chỉ bảo hành phần cứng không bảo hành phần mềm). Áp dụng cho khách hàng mua hàng mới tại An Phát. |
|
|
1 Km -> 20 Km |
|
2 |
Dịch vụ bảo hành tại nơi sử dụng 1 lần (Cả phần cứng và phần mềm (windows và các ứng dụng cơ bản). Không bảo hành dữ liệu. |
1 Lần |
150.000 VND |
1 Km -> 20 Km |
1 tháng |
3 |
Dịch vụ bảo hành tại nơi sử dụng trong 1 năm (Chỉ bảo hành phần cứng không bảo hành phần mềm và dữ liệu) |
12 lần |
299.000 VND |
1 Km -> 20 Km |
|
4 |
Nhận linh kiện bảo hành tại nhà |
1 lần |
50.000 VND |
1 km -> 10 Km |
|
5 |
Nhận linh kiện bảo hành tại nhà |
1 lần |
100.000 VND |
11 Km -> 20 Km |
|
6 |
Trả linh kiện bảo hành tại nhà |
1 lần |
50.000 VND |
1 km -> 10 Km |
|
7 |
Trả linh kiện bảo hành tại nhà |
1 lần |
100.000 VND |
11 Km -> 20 Km |
|
Chi phí phát sinh |
|||||
8 |
Từ Km 21 đến Km 30 |
|
5.000 VND/1 Km |
|
|
9 |
Từ Km 31 đến Km 40 |
|
10.000 VND /1 Km |
|
|
10 |
Từ Km 41 |
|
Giá theo thỏa thuận |
|
|
Thời gian đáp ứng |
|||||
1 |
Từ 1 Km đến 10 Km |
|
Trong vòng 4 giờ từ khi nhận thông tin |
|
|
2 |
Từ 11 Km đến 20 Km |
|
Trong 8 giờ từ khi nhận thông tin |
|
|
3 |
Từ Km 21 đến Km 30 |
|
Trong 12 giờ từ khi nhận thông tin |
|
|
4 |
Từ Km 31 đến Km 40 |
|
Thời gian theo thỏa thuận |
|
|
5 |
Từ Km 41 |
|
|
|