BỘ LỌC
Hãng sản xuất | ||
Khoảng giá | ||
Bộ vi xử lý | ||
Kích thước màn hình | ||
Card đồ họa | ||
Bộ nhớ trong | ||
Dung lượng ổ cứng | ||
Hệ điều hành | ||
Nhận dạng vân tay | ||
Trọng lượng | ||
Màu sắc | ||
Màn hình cảm ứng |
Laptop Dell G15 Ryzen Edition 5515 70266674 (Ryzen™ 7-5800H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 Inch FHD | Win 11 | Office | Xám)
Laptop Dell XPS 15 9510 70279030 (Core™ i7-11800H | 16GB | 1TB SSD | RTX 3050Ti 4GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Platnum Silver)
Laptop Gaming Dell Alienware M15 R6 P109F001DBL (Core™ i7-11800H | 32GB | 1TB | RTX 3060 6GB | 15.6 inch FHD | Win 11 | Office HS 19 | Đen)
Laptop Dell Alienware M15 R6 70272633 (Core™ i7-11800H | 32GB | 1TB SSD | RTX 3070 8GB | 15.6 inch QHD | Win 11 | Office | Đen)
Laptop Dell G15 Ryzen Edition 5515 70266675 (Ryzen™ 7-5800H | 16GB | 512GB | RTX 3050Ti 4GB | 15.6 Inch FHD | Win 11 | Office | Xám)
Laptop Dell G15 5511 70266676 (Core™ i5-11400H | 8GB | 256GB | RTX 3050 4GB | 15.6 Inch FHD | Win 11 | Office | Xám)
Laptop Dell G15 5511A P105F006AGR (Core™ i7-11800H | 8GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 Inch FHD | Win 11 | Office | Xám)
Laptop Dell G15 5515C P105F004CGR (Ryzen™ 5-5600H | 8GB | 256GB | RTX 3050 4GB | 15.6 Inch FHD | Win 11 | Office | Xám)
Laptop Dell G15 5511B P105F006BGR (Core™ i7-11800H | 16GB | 512GB | RTX 3050 Ti 4GB | 15.6 Inch FHD | Win 11 | Office | Xám)
Laptop Dell G15 5515D P105F004DGR (Ryzen™ 5-5600H | 16GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 Inch FHD | Win 11 | Office | Xám)
Laptop Dell G15 5515 P105F004BGR (Ryzen 5-5600H | 16GB | 512GB | RTX 3050 4GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Xám)
Laptop Dell G15 Ryzen Edition 5515 70258051 (Ryzen 7-5800H | 16GB | 512GB | RTX 3050Ti 4GB | 15.6 Inch FHD | Win 10 | Xám)
Laptop Dell Alienware M15 R6 P109F001ABL (Core™ i7-11800H | 32GB | 1TB | RTX 3060 6GB | 15.6 inch QHD | Win 10 | Office HS 19 | Đen)
Laptop Gaming Dell Alienware M15 Ryzen Edition 70262921 (Ryzen™ 9-5900HX | 16GB | 1TB | RTX 3070 8GB | 15.6 inch FHD | Win 10 | Office HS 19 | Đen)