Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Laptop Gaming - Đồ Họa
Laptop - Máy Tính Xách Tay
PC Đồ Họa, Thiết Kế, AI
Bàn phím, Chuột - Gaming Gear
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Đồng Bộ - Máy Chủ
Thiết bị văn phòng & Phần mềm
Cooling, Tản nhiệt
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 3| In | ||
| Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
| Đầu in / Mực in | Loại: | Ống mực FINE |
| Tổng số vòi phun: | Tổng số 1,792 vòi phun | |
| Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | |
| Hộp mực: | PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL – tùy chọn) |
|
| Tốc độ in*2 Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: Màu ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 5.7ipm |
| Tài liệu: Đen trắng ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 9.9ipm | |
| Điều kiện đo tốc độ | In ảnh (4 x 6"): PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 44 giây |
| Chiều rộng có thể in | In có viền: | 203.2mm (8inch) |
| In không viền: | 216mm (8.5inch) | |
| Vùng có thể in | In không viền:*3: | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter (Thư), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10") |
| In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
|
| Tự động in hai mặt có viền | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
|
| Vùng nên in | Lề trên: | 32.5mm |
| Lề dưới: | 33.5mm | |
| Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89 - 215.9mm, chiều dài 127 - 676mm) | |
| Xử lý Giấy (Khay Phía trước) (Định lượng Giấy Tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
| Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
| Giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) |
A4 = 10 | |
| Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | |
| Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-508) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-601) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 5 | |
| Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | Loại giấy: | Giấy thường |
| Khổ giấy | A4, Letter | |
| Định lượng giấy | Khay phía trước | Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: định lượng tối đa xấp xỉ 300 g/m2 (giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum PT-101) |
| Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
| Căn lề đầu in | Bằng tay | |
| Quét*4 | ||
| Loại máy quét | Flatbed (màn phẳng) | |
| Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
| Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
| Độ phân giải có thể lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
| Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bit / 8 bit |
| Bản màu: | 48 bits / 24 bits (RGB / 16 bit / 8 bit ) | |
| Tốc độ quét theo đường*7 | Thang màu xám: | 1.2 miligiây/dòng (300dpi) |
| Bản màu: | 3.5 miligiây/dòng (300dpi) | |
| Tốc độ quét*8 | Tương phản: Khổ A4 quét màu / 300dpi |
Xấp xỉ 14 giây |
| Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / Letter (216 x 297mm) |
| Sao chụp | ||
| Khổ bản gốc tối đa | A4 / Letter (216 x 297mm) | |
| Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, Letter, 4 x 6" (Giấy ảnh bóng Plus Glossy PP-201) |
| Loại giấy: | Giấy thường Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) (4 x 6’’) |
|
| Chất lượng ảnh | Giấy thường: | In nháp, in tiêu chuẩn |
| Tốc độ sao chụp*9 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu: sFCOT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 22 giây |
| Tài liệu: màu: sESAT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 2.7ipm | |
| Sao chụp nhiều bản | Đen trắng | 1 - 21 trang |
| Mạng làm việc | ||
| Kết nối giao thức mạng | Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Tốc độ cao | |
| Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
| Băng tần: | 2.4GHz | |
| Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
| An ninh: | WEP64 / 128bits, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
| Kết nối trực tiếp (Mạng LAN Không dây) | Có sẵn (chỉ áp dụng với Chế độ Điểm Truy cập) | |
| Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển mới nhất). |
Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP |
| Macintosh: | Mac OS X v10.7.5 hoặc mới hơn | |
| Phần mềm Apple AirPrint | Có sẵn | |
| Mopria | Có sẵn | |
| Trình cắm Dịch vụ In Canon (trên thiết bị chạy hệ điều hành Android) | Có sẵn | |
| Dịch vụ Google Cloud Print | Có sẵn | |
| PIXMA Cloud Link (từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng) | Có sẵn | |
| Ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY (đối với thiết bị chạy hệ điều hành Android/iOS) Canon Easy-PhotoPrint (đối với thiết bị chạy hệ điều hành Windows RT) |
Có sẵn | |
| PictBridge | Mạng LAN Không dây: | Có sẵn |
| TỔNG QUAN CHUNG | ||
| Môi trường vận hành*10 | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
| Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
| Môi trường được khuyến nghị*11 | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
| Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
| Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
| Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
| Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh (4 x 6")*12 | Xấp xỉ 43.5 dB(A) |
| Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
| Tiêu thụ điện | Khi tắt: | Xấp xỉ 0.1W |
| Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) (Kết nối máy tính với mạng LAN không dây): |
Xấp xỉ 1.4W | |
| Khi ở chế độ Standby (tất cả các cổng đều được kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1.4W | |
| Khi sao chụp*13: (Kết nối mạng LAN với máy tính) |
Xấp xỉ 16W | |
| Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, Trung Quốc), WEEE (EU) |
| Nhãn sinh thái: | Sao Năng lượng, EPEAT | |
| Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm | |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 5.4kg | |
| Giá khuyến mại: | 2.590.000 đ [Giá đã có VAT] |
| 🎁Từ 16/10 đến 30/11/2025 quét QR Code thanh toán giảm ngay tới 1.000.000đ Xem chi tiết | |
| 🎁DEAL SỐC KHÔNG PHANH – CHỐT NHANH KẺO HẾT: Giảm giá sản phẩm Laptop Asus lên tới 50% tại Showroom Lý Thường Kiệt Xem chi tiết | |
| 🎁Săn Ngay Deal HOT Và Nhận Combo Quà Tặng 0 Đồng tại ROG Store Exclusive Lý Thường Kiệt vào 10h-11h ngày 8/11 Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
X| Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
|---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
0 đ
0 đ
Máy in màu khổ lớn Canon TC-20M (In| Scan| A1| A3| A4| USB| LAN| WIFI)
Giá khuyến mãi: 26.390.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Máy in màu khổ lớn Canon TC-20 (In| A1| A3| A4| USB| LAN| WIFI)
Giá khuyến mãi: 22.990.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Máy photocopy Canon iR2224N (In đảo mặt| Copy| Scan| A3| A4| USB| LAN| WIFI)
Giá khuyến mãi: 29.390.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ

Máy in Laser đa chức năng Canon MF235 (In| Copy| Scan| Fax| ADF| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 5.990.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ
Máy in laser đen trắng đa năng Canon MF441DW (In đảo mặt| Copy | Scan| ADF| A4| A5| USB| LAN| WIFI)
Giá khuyến mãi: 21.560.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ

Máy in phun màu Canon PIXMA G1010 (In| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 2.490.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ

Máy in Laser đa chức năng Canon MF235 (In| Copy| Scan| Fax| ADF| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 5.990.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ
Mực hộp máy in laser Canon 325 - Dùng cho máy in Canon LBP 6000, LBP 6030, LBP 6030w, LBP 6030B/ MF3010
Giá khuyến mãi: 1.590.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực hộp máy in phun Canon PGI-750BK - dung cho may IP7270,MG6370, IX6770, IX6870X, MG5470, MG5570, MG5670, MG5670, MG7170, MG7570
Giá khuyến mãi: 490.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực máy in laser Canon 054M - Dùng cho máy in Canon LBP621CW, LBP623CDW, MF641CW, MF643CDW, MF654CX
Giá khuyến mãi: 1.790.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ

Máy in Laser màu Canon LBP621Cw (In, A4, USB, LAN, WIFI)
Giá khuyến mãi: 7.690.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ
Mực hộp máy in phun Canon PGI-790Y - Dùng cho G1000, G2000,G3000, G1010, G2010, G3010
Giá khuyến mãi: 260.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực hộp máy in phun Canon CLI-751M dùng cho máy in Canon IP7270,MX727,MX927,MG6370,IX6770,IX6870X,MG5470,MG5570,MG5670, MG5670,MG7170,MG7570
Giá khuyến mãi: 450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Mực hộp máy in phun Canon CLI-751BK dùng cho máy IP7270,MX727,MX927,MG6370, IX6770, IX6870X,MG5470,MG5570,MG5670, MG5670,MG7170,MG7570
Giá khuyến mãi: 450.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ

Máy in phun màu Canon PIXMA iX6870 (In| A3| A4| USB| LAN| WIFI)
Giá khuyến mãi: 7.390.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ

Máy in phun màu Canon PIXMA G1010 (In| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 2.490.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Máy Scan Canon Lide 400 (A4, Flatbed, USB)
Giá khuyến mãi: 2.560.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ

Máy in Laser đen trắng Canon LBP 6030 (In, A4, USB)
Giá khuyến mãi: 2.690.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Máy in laser đen trắng HP 108A 4ZB79A (In| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 2.590.000 đ
0 đ
0 đ
| In | ||
| Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
| Đầu in / Mực in | Loại: | Ống mực FINE |
| Tổng số vòi phun: | Tổng số 1,792 vòi phun | |
| Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | |
| Hộp mực: | PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL – tùy chọn) |
|
| Tốc độ in*2 Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: Màu ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 5.7ipm |
| Tài liệu: Đen trắng ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 9.9ipm | |
| Điều kiện đo tốc độ | In ảnh (4 x 6"): PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 44 giây |
| Chiều rộng có thể in | In có viền: | 203.2mm (8inch) |
| In không viền: | 216mm (8.5inch) | |
| Vùng có thể in | In không viền:*3: | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter (Thư), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10") |
| In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
|
| Tự động in hai mặt có viền | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Lề trái: 6.4mm, Lề phải: 6.3mm) |
|
| Vùng nên in | Lề trên: | 32.5mm |
| Lề dưới: | 33.5mm | |
| Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Khổ chọn thêm (chiều rộng 89 - 215.9mm, chiều dài 127 - 676mm) | |
| Xử lý Giấy (Khay Phía trước) (Định lượng Giấy Tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 |
| Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | |
| Giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum (PT-101) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) |
A4 = 10 | |
| Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-gloss (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | |
| Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-508) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh bóng "Everyday Use" (GP-601) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Khổ bao thư | European DL / US Com. #10 = 5 | |
| Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | Loại giấy: | Giấy thường |
| Khổ giấy | A4, Letter | |
| Định lượng giấy | Khay phía trước | Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: định lượng tối đa xấp xỉ 300 g/m2 (giấy ảnh chuyên nghiệp Platinum PT-101) |
| Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
| Căn lề đầu in | Bằng tay | |
| Quét*4 | ||
| Loại máy quét | Flatbed (màn phẳng) | |
| Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
| Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
| Độ phân giải có thể lựa chọn*6 | 25 - 19200dpi | |
| Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 bit / 8 bit |
| Bản màu: | 48 bits / 24 bits (RGB / 16 bit / 8 bit ) | |
| Tốc độ quét theo đường*7 | Thang màu xám: | 1.2 miligiây/dòng (300dpi) |
| Bản màu: | 3.5 miligiây/dòng (300dpi) | |
| Tốc độ quét*8 | Tương phản: Khổ A4 quét màu / 300dpi |
Xấp xỉ 14 giây |
| Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / Letter (216 x 297mm) |
| Sao chụp | ||
| Khổ bản gốc tối đa | A4 / Letter (216 x 297mm) | |
| Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, Letter, 4 x 6" (Giấy ảnh bóng Plus Glossy PP-201) |
| Loại giấy: | Giấy thường Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) (4 x 6’’) |
|
| Chất lượng ảnh | Giấy thường: | In nháp, in tiêu chuẩn |
| Tốc độ sao chụp*9 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu: sFCOT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 22 giây |
| Tài liệu: màu: sESAT / sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 2.7ipm | |
| Sao chụp nhiều bản | Đen trắng | 1 - 21 trang |
| Mạng làm việc | ||
| Kết nối giao thức mạng | Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Tốc độ cao | |
| Mạng LAN không dây | Loại mạng: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
| Băng tần: | 2.4GHz | |
| Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
| An ninh: | WEP64 / 128bits, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
| Kết nối trực tiếp (Mạng LAN Không dây) | Có sẵn (chỉ áp dụng với Chế độ Điểm Truy cập) | |
| Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển mới nhất). |
Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP |
| Macintosh: | Mac OS X v10.7.5 hoặc mới hơn | |
| Phần mềm Apple AirPrint | Có sẵn | |
| Mopria | Có sẵn | |
| Trình cắm Dịch vụ In Canon (trên thiết bị chạy hệ điều hành Android) | Có sẵn | |
| Dịch vụ Google Cloud Print | Có sẵn | |
| PIXMA Cloud Link (từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng) | Có sẵn | |
| Ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY (đối với thiết bị chạy hệ điều hành Android/iOS) Canon Easy-PhotoPrint (đối với thiết bị chạy hệ điều hành Windows RT) |
Có sẵn | |
| PictBridge | Mạng LAN Không dây: | Có sẵn |
| TỔNG QUAN CHUNG | ||
| Môi trường vận hành*10 | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
| Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
| Môi trường được khuyến nghị*11 | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
| Độ ẩm: | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
|
| Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
| Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
|
| Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh (4 x 6")*12 | Xấp xỉ 43.5 dB(A) |
| Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
| Tiêu thụ điện | Khi tắt: | Xấp xỉ 0.1W |
| Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) (Kết nối máy tính với mạng LAN không dây): |
Xấp xỉ 1.4W | |
| Khi ở chế độ Standby (tất cả các cổng đều được kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1.4W | |
| Khi sao chụp*13: (Kết nối mạng LAN với máy tính) |
Xấp xỉ 16W | |
| Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, Trung Quốc), WEEE (EU) |
| Nhãn sinh thái: | Sao Năng lượng, EPEAT | |
| Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 449 x 304 x 152mm | |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 5.4kg | |


ĐÁNH GIÁ VÀ BÌNH LUẬN
Máy này có in tự động 2 mặt được không ạ
Chào Duy, máy này không có khả năng in 2 mặt tự động (duplicate)