Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 1
Power supply |
AC120 V, 50/60 Hz (North America), |
|
AC110 V, 60 Hz (Taiwan), |
||
AC100-240 V, 50/60 Hz (other countries) |
||
Power consumption |
363 W (North America), |
|
369 W (Taiwan), |
||
369 W (other countries) |
||
Standby |
Standby Mode (Eco) |
0.2 W (North America), 0.2 W (Taiwan), 0.4 W (other countries) |
power |
||
consumption |
Standby Mode (Normal) |
14 W |
LCD panel |
Panel size |
16.0 mm (0.63 in) (4:3 aspect ratio) |
Display method |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
|
Pixels |
786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels |
|
Lens |
1.6x manual zoom (throw ratio: 1.2-1.9:1), |
|
manual focus, F 1.60-1.90, f 15.31-24.64 mm |
||
Lamp |
270 W x 1, |
|
lamp replacement cycle (lamp power: Normal/Eco): 5,000 hours/7,000 hours |
||
Screen size (diagonal) |
0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio |
|
Brightness |
5,500 lm (ANSI) |
|
(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic) |
||
Center-to-corner uniformity |
85% |
|
Contrast |
10,000:1 (full on/off) |
|
(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, iris: On) |
||
Resolution |
1,024 x 768 pixels |
|
Scanning frequency |
HDMI/ |
525i (480i), 625i (576i), 525p (480p), 625p (576p), 750 (720)/60p, 750 (720)/50p, |
DIGITAL LINK |
1125 (1080)/24p, 1125 (1080)/24sF, 1125 (1080)/25p, 1125 (1080)/30p, 1125 (1080)/60p, |
|
|
1125 (1080)/50p, 1125 (1080)/60i, 1125 (1080)/50i, |
|
|
Displayable resolution: VGA to WUXGA (non-interlace), |
|
|
Dot clock frequency: 25 MHz to 162 MHz |
|
|
(compatible with HDCP, DIGITAL LINK not included on PT-VX600) |
|
RGB (analog) |
fH: 15-91 kHz, fV: 24-100 Hz, dot clock: 162 MHz or lower |
|
YPBPR (YCBCR) |
fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [480i (525i)], |
|
fH: 31.47 kHz, fV: 59.94 Hz [480p (525p)], |
||
fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p], |
||
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i], |
||
fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p], |
||
fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF], |
||
fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p], |
||
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)], |
||
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)], |
||
fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p], |
||
fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i], |
||
fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p], |
||
fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p], |
||
fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p] |
||
Video/S-Video |
fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], |
|
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/PAL-N/SECAM] |
||
Optical axis shift |
Vertical: ±40 %, U/D ratio on top end: 9:1 |
|
Keystone correction range |
Vertical: ±35° (auto/manual, input: XGA), |
|
horizontal: ±35° (manual, input: XGA) |
||
Installation |
Ceiling/floor, front/rear |
|
Terminals |
HDMI IN |
HDMI 19-pin x 2 (compatible with HDCP), |
audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
||
COMPUTER 1 IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR/YC x 1) |
|
COMPUTER 2 IN / |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu) |
|
MONITOR OUT |
||
VIDEO IN |
Pin jack x 1 (Composite VIDEO) |
|
AUDIO 1 IN |
M3 x 1 (L-R x 1) |
|
AUDIO 2 IN |
M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable) |
|
(MIC IN) |
||
AUDIO 3 IN |
Pin jack x 2 (L, R x 1) |
|
AUDIO OUT |
M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) |
|
SERIAL IN |
D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) |
|
USB A |
USB type-A |
|
(for the Memory Viewer) x 1 |
||
USB B |
USB type-B |
|
(for the USB Display) x 1 |
||
LAN/ |
RJ-45 x 1 (for network and DIGITAL LINK |
|
DIGITAL LINK |
(video/audio/network/serial control) connection, |
|
|
100Base-TX, compliant with PJLink™, |
|
|
HDCP compatible, Deep Color compatible) |
|
Built-in speaker |
4 cm round shape x 1, output power: 10 W (monaural) |
|
Noise level |
37 dB (lamp power: Normal), 29 dB (lamp power: Eco) |
|
Dimensions (W x H x D) |
389 x 125.0 x 332 mm (15-5/16 x 4-29/32 x 13-1/16 in) |
|
Weight |
Approx. 4.9 kg (10.8 lbs) |
|
Wireless |
Standard |
2.4 GHz: IEEE802.11b/g/n, |
5.0 GHz: IEEE802.11a/n |
||
Infrastructure |
WPA-PSK (TKIP/AES), |
|
mode |
WPA2-PSK (TKIP/AES), |
|
|
128 bit/64 bit WEP, |
|
|
WPA-EAP/WPA2-EAP |
|
|
(PEAP [MS-CHAPv2/GTC], |
|
|
EAP-FAST [MS-CHAPv2/GTC], |
|
|
EAP-TTLS [MD5/MS-CHAPv2]) |
|
|
128bit/64bit |
Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
🎁Từ 1/6 đến 30/6/2025 quét QR Code thanh toán giảm ngay tới 1.000.000đ Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Kích thước nhỏ gọn
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N với kích thước nhỏ gọn và có thể di chuyển dễ dàng, đặc biệt là khả năng khởi động và tắt máy nhanh.
Công nghệ trình chiếu thông minh
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N được tích hợp công nghệ trình chiếu thông minh, với cường độ sáng lên đến 5500 Lumens.
Độ phân giải XGA
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N độ phân giải XGA (768 x 1024 pixels) đem đến cho bạn những hình ảnh cực kỳ sống động và sắc nét.
Tiết kiệm điện năng
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N hoạt động tiết kiệm điện năng, giảm thiểu tiếng ồn và nhiệt lượng tỏa ra giúp động cơ hoạt động bền bỉ.
Kết nối không dây
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N còn được trang bị kết nối không dây với máy tính, máy tính bảng và smartphone chạy Android/IOS.
TIN TỨC LIÊN QUAN
HỎI ĐÁP
đ
đ
Máy chiếu Epson EB-982W
Giá khuyến mãi: 28.589.000 đ
đ
đ
đ
đ
Máy chiếu Epson EB - X51
Giá khuyến mãi: 16.900.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ
Bút trình chiếu Logitech R500S xám (Mid Grey)
Giá khuyến mãi: 760.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Máy chiếu thông minh Yaber K3
Giá khuyến mãi: 14.490.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ
Máy chiếu Panasonic PT-VW360
Giá khuyến mãi: 20.550.000 đ
đ
đ
đ
đ
Máy chiếu Panasonic PT-VX430
Giá khuyến mãi: 22.990.000 đ
đ
đ
đ
đ
Máy chiếu Panasonic PT-LB386
Giá khuyến mãi: 16.290.000 đ
đ
đ
đ
đ
Máy chiếu Panasonic PT-VW360
Giá khuyến mãi: 20.550.000 đ
đ
đ
0 đ
0 đ
Điện thoại hữu tuyến PANASONIC KX-TS500 - Màu trắng
Giá khuyến mãi: 285.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Điện thoại hữu tuyến PANASONIC KX-TS500 - Màu đen
Giá khuyến mãi: 309.000 đ
0 đ
0 đ
Power supply |
AC120 V, 50/60 Hz (North America), |
|
AC110 V, 60 Hz (Taiwan), |
||
AC100-240 V, 50/60 Hz (other countries) |
||
Power consumption |
363 W (North America), |
|
369 W (Taiwan), |
||
369 W (other countries) |
||
Standby |
Standby Mode (Eco) |
0.2 W (North America), 0.2 W (Taiwan), 0.4 W (other countries) |
power |
||
consumption |
Standby Mode (Normal) |
14 W |
LCD panel |
Panel size |
16.0 mm (0.63 in) (4:3 aspect ratio) |
Display method |
Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) |
|
Pixels |
786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels |
|
Lens |
1.6x manual zoom (throw ratio: 1.2-1.9:1), |
|
manual focus, F 1.60-1.90, f 15.31-24.64 mm |
||
Lamp |
270 W x 1, |
|
lamp replacement cycle (lamp power: Normal/Eco): 5,000 hours/7,000 hours |
||
Screen size (diagonal) |
0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio |
|
Brightness |
5,500 lm (ANSI) |
|
(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic) |
||
Center-to-corner uniformity |
85% |
|
Contrast |
10,000:1 (full on/off) |
|
(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, iris: On) |
||
Resolution |
1,024 x 768 pixels |
|
Scanning frequency |
HDMI/ |
525i (480i), 625i (576i), 525p (480p), 625p (576p), 750 (720)/60p, 750 (720)/50p, |
DIGITAL LINK |
1125 (1080)/24p, 1125 (1080)/24sF, 1125 (1080)/25p, 1125 (1080)/30p, 1125 (1080)/60p, |
|
|
1125 (1080)/50p, 1125 (1080)/60i, 1125 (1080)/50i, |
|
|
Displayable resolution: VGA to WUXGA (non-interlace), |
|
|
Dot clock frequency: 25 MHz to 162 MHz |
|
|
(compatible with HDCP, DIGITAL LINK not included on PT-VX600) |
|
RGB (analog) |
fH: 15-91 kHz, fV: 24-100 Hz, dot clock: 162 MHz or lower |
|
YPBPR (YCBCR) |
fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [480i (525i)], |
|
fH: 31.47 kHz, fV: 59.94 Hz [480p (525p)], |
||
fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p], |
||
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i], |
||
fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p], |
||
fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF], |
||
fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p], |
||
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)], |
||
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)], |
||
fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p], |
||
fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i], |
||
fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p], |
||
fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p], |
||
fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p] |
||
Video/S-Video |
fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], |
|
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/PAL-N/SECAM] |
||
Optical axis shift |
Vertical: ±40 %, U/D ratio on top end: 9:1 |
|
Keystone correction range |
Vertical: ±35° (auto/manual, input: XGA), |
|
horizontal: ±35° (manual, input: XGA) |
||
Installation |
Ceiling/floor, front/rear |
|
Terminals |
HDMI IN |
HDMI 19-pin x 2 (compatible with HDCP), |
audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
||
COMPUTER 1 IN |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR/YC x 1) |
|
COMPUTER 2 IN / |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu) |
|
MONITOR OUT |
||
VIDEO IN |
Pin jack x 1 (Composite VIDEO) |
|
AUDIO 1 IN |
M3 x 1 (L-R x 1) |
|
AUDIO 2 IN |
M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable) |
|
(MIC IN) |
||
AUDIO 3 IN |
Pin jack x 2 (L, R x 1) |
|
AUDIO OUT |
M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) |
|
SERIAL IN |
D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) |
|
USB A |
USB type-A |
|
(for the Memory Viewer) x 1 |
||
USB B |
USB type-B |
|
(for the USB Display) x 1 |
||
LAN/ |
RJ-45 x 1 (for network and DIGITAL LINK |
|
DIGITAL LINK |
(video/audio/network/serial control) connection, |
|
|
100Base-TX, compliant with PJLink™, |
|
|
HDCP compatible, Deep Color compatible) |
|
Built-in speaker |
4 cm round shape x 1, output power: 10 W (monaural) |
|
Noise level |
37 dB (lamp power: Normal), 29 dB (lamp power: Eco) |
|
Dimensions (W x H x D) |
389 x 125.0 x 332 mm (15-5/16 x 4-29/32 x 13-1/16 in) |
|
Weight |
Approx. 4.9 kg (10.8 lbs) |
|
Wireless |
Standard |
2.4 GHz: IEEE802.11b/g/n, |
5.0 GHz: IEEE802.11a/n |
||
Infrastructure |
WPA-PSK (TKIP/AES), |
|
mode |
WPA2-PSK (TKIP/AES), |
|
|
128 bit/64 bit WEP, |
|
|
WPA-EAP/WPA2-EAP |
|
|
(PEAP [MS-CHAPv2/GTC], |
|
|
EAP-FAST [MS-CHAPv2/GTC], |
|
|
EAP-TTLS [MD5/MS-CHAPv2]) |
|
|
128bit/64bit |
Kích thước nhỏ gọn
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N với kích thước nhỏ gọn và có thể di chuyển dễ dàng, đặc biệt là khả năng khởi động và tắt máy nhanh.
Công nghệ trình chiếu thông minh
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N được tích hợp công nghệ trình chiếu thông minh, với cường độ sáng lên đến 5500 Lumens.
Độ phân giải XGA
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N độ phân giải XGA (768 x 1024 pixels) đem đến cho bạn những hình ảnh cực kỳ sống động và sắc nét.
Tiết kiệm điện năng
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N hoạt động tiết kiệm điện năng, giảm thiểu tiếng ồn và nhiệt lượng tỏa ra giúp động cơ hoạt động bền bỉ.
Kết nối không dây
Máy chiếu Panasonic PT-VX605N còn được trang bị kết nối không dây với máy tính, máy tính bảng và smartphone chạy Android/IOS.
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT