Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Laptop Gaming - Đồ Họa
Laptop - Máy Tính Xách Tay
PC Đồ Họa, Thiết Kế, AI
Bàn phím, Chuột - Gaming Gear
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Đồng Bộ - Máy Chủ
Thiết bị văn phòng & Phần mềm
Cooling, Tản nhiệt
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 2| Kích thước màn hình | 32" (31.5", 80 cm), 16:9 |
|---|---|
| Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
| Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
| Tín hiệu Video | 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
| Độ phân giải | WXGA |
|---|---|
| Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T/T2 |
| Motionflow™ | Motionflow XR 100Hz |
| Công nghệ đèn nền | Đèn nền Edge LED |
| Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
| Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
| Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
| Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
| Góc nhìn | 178° |
| Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
| Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Cinema, Game, Graphics, Sports |
| CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
| Loại loa | Open Baffle |
|---|---|
| Chế độ âm thanh | Standard, Music, Cinema, Game, Sports |
| S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master |
| Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
| Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
| Công suất âm thanh | 5W+5W |
| Cấu hình loa | 2ch, Full Range (40x100mm) x2 |
| Kết nối HDMI™ | 2 (1 bên hông/1phía sau) |
|---|---|
| HDCP | HDCP1.4 |
| Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (bên hông) |
| USB | 2 (bên hông TV) |
| Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
| Ngõ video composite | 1 (Bottom Hybrid w/Component) |
| Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (Bottom Hybrid w/Composite) |
| Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
| Cổng vào âm thanh | 1 (phía dưới) |
| Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
| Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
| Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
| BRAVIA Sync (HDMI CEC) | Có |
|---|---|
| Bắt đài FM | Có |
| Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG |
| Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4/ AVI/ WMV/ LPCM/ MP3/ WMA/ JPEG |
| Lựa chọn khung cảnh | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Auto |
| Khóa trẻ em | Có |
| Mã khóa | Có |
| Hẹn giờ tắt | Có |
| Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
| Teletext | Có |
| Ngôn ngữ hiển thị | English/ French/ Portuguese/ Russian/ Turkish/ Tiếng Việt/ Simplified Chinese |
| Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
| Chia sẻ màn hình Screen Mirroring | Có |
|---|---|
| Wifi Direct | Có |
| Wi-Fi Direct | Có |
| Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
|---|---|
| Chế độ tắt đèn nền | Có |
| Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
| Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
|---|---|
| Điện năng tiêu thụ | 45.8W |
| Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W |
| Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 738 x 470 x 151 mm |
| Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 738 x 441 x 65 (16.2) mm |
| Trọng lượng có chân | Xấp xỉ 6.3 Kg |
| Trọng lượng không có chân | Xấp xỉ 5.8 Kg |
| Giá khuyến mại: | 29.900.000 đ [Giá đã có VAT] |
| 🎁Từ 16/10 đến 30/11/2025 quét QR Code thanh toán giảm ngay tới 1.000.000đ Xem chi tiết | |
| 🎁DEAL SỐC KHÔNG PHANH – CHỐT NHANH KẺO HẾT: Giảm giá sản phẩm Laptop Asus lên tới 50% tại Showroom Lý Thường Kiệt Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
X| Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
|---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
| Kích thước màn hình | 32" (31.5", 80 cm), 16:9 |
|---|---|
| Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, M |
| Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
| Tín hiệu Video | 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
| Độ phân giải | WXGA |
|---|---|
| Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T/T2 |
| Motionflow™ | Motionflow XR 100Hz |
| Công nghệ đèn nền | Đèn nền Edge LED |
| Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
| Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
| Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
| Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
| Góc nhìn | 178° |
| Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ 14:09/ 4:3, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
| Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Custom, Cinema, Game, Graphics, Sports |
| CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
| Loại loa | Open Baffle |
|---|---|
| Chế độ âm thanh | Standard, Music, Cinema, Game, Sports |
| S-Master | Bộ khuếch đại kỹ thuật số S-Master |
| Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
| Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
| Công suất âm thanh | 5W+5W |
| Cấu hình loa | 2ch, Full Range (40x100mm) x2 |
| Kết nối HDMI™ | 2 (1 bên hông/1phía sau) |
|---|---|
| HDCP | HDCP1.4 |
| Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (bên hông) |
| USB | 2 (bên hông TV) |
| Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
| Ngõ video composite | 1 (Bottom Hybrid w/Component) |
| Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (Bottom Hybrid w/Composite) |
| Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
| Cổng vào âm thanh | 1 (phía dưới) |
| Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
| Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
| Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
| BRAVIA Sync (HDMI CEC) | Có |
|---|---|
| Bắt đài FM | Có |
| Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ WMV9/ MKV/ WEBM/ WAV/ MP3/ WMA/ JPEG |
| Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4/ AVI/ WMV/ LPCM/ MP3/ WMA/ JPEG |
| Lựa chọn khung cảnh | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Auto |
| Khóa trẻ em | Có |
| Mã khóa | Có |
| Hẹn giờ tắt | Có |
| Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
| Teletext | Có |
| Ngôn ngữ hiển thị | English/ French/ Portuguese/ Russian/ Turkish/ Tiếng Việt/ Simplified Chinese |
| Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
| Chia sẻ màn hình Screen Mirroring | Có |
|---|---|
| Wifi Direct | Có |
| Wi-Fi Direct | Có |
| Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
|---|---|
| Chế độ tắt đèn nền | Có |
| Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
| Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
|---|---|
| Điện năng tiêu thụ | 45.8W |
| Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W |
| Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 738 x 470 x 151 mm |
| Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 738 x 441 x 65 (16.2) mm |
| Trọng lượng có chân | Xấp xỉ 6.3 Kg |
| Trọng lượng không có chân | Xấp xỉ 5.8 Kg |


ĐÁNH GIÁ VÀ BÌNH LUẬN