Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Laptop Gaming - Đồ Họa
Laptop - Máy Tính Xách Tay
PC Đồ Họa, Thiết Kế, AI
Bàn phím, Chuột - Gaming Gear
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy Tính Đồng Bộ - Máy Chủ
Thiết bị văn phòng & Phần mềm
Cooling, Tản nhiệt
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 1| THỐNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
| Tốc độ hệ thống (A4) | Lên tới 55 trang/phút |
| Tốc độ hệ thống (A3) | Lên tới 32 trang/phút |
| Tốc độ in 2 mặt (A4) | Lên tới 55 trang/phút |
| Thời gian ra bản đầu tiên (A4) | 3,3 giây |
| Thời gian sấy*2 | 16 giây |
| Công nghệ hình ảnh | Laser |
| Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
| Kích thuớc màn hình/ Độ phân giải | 10.1“ / 1024 x 600 |
| Bộ nhớ hệ thống (RAM) | 8GB |
| Ổ cứng (Chuẩn/Tùy chọn) | 256GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn) |
| Giao diện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
| Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (tùy chọn) | |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S); Bonjour |
| Bộ nạp bản gốc tự động (ADF) | Lên tới 300 bản gốc; A6-A3; 35-210 gsm; Quét 2 mặt cùng lúc |
| Bộ xác định kéo đúp cho ADF | Có sẵn |
| Khổ giấy in | A6–SRA3; khổ tùy chọn; giấy biểu ngữ 1.200 x 297mm |
| Trọng luợng giấy in | 52-300 gsm |
| Tổng dung luợng khay giấy (Chuẩn/Tối đa) | 1.150 tờ / 6.650 tờ (Tối đa) |
| Khay giấy đầu vào | Khay 1: 500 tờ; A6-A3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm |
| Khay 2: 500 tờ; A5-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
| Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
| PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
| Hệ diều hành hỗ trợ | Windows 7 (32/64); Windows 8.1 (32/64); Windows 10 (32/64); |
| Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
| Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
| Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
| Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix | |
| Phông máy in | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin |
| In di dộng | AirPrint (iOS); Mopria (Android); |
| Konica Minolta Print Service (Android); | |
| Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/ | |
| Windows 10 Mobile) | |
| Optional: WiFi Direct | |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
| Tốc độ quét (Đen trắng/màu) | 200 dpi (1 mặt), lên tới 140/140 trang/phút |
| 200 dpi (2 mặt) , lên tới 280/280 trang/phút | |
| Độ phân giải quét | Lên tới 600 x 600 dpi |
| Các chức năng quét | Quét vào eMail (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); |
| Quét vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
| Quét vào DPWS; Quét vào URL; TWAIN | |
| Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; XPS; |
| Compact XPS; PPTX | |
| Tùy chọn: Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; Searchable | |
| DOCX/PPTX/XLSX | |
| Địa chỉ quét | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm; hỗ trợ LDAP |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHỤP | |
| Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
| Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
| Sao chụp nhân bản | 1 - 9.999 |
| Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
| Phóng to, thu nhỏ | 25–400%, 0.1% mỗi buớc; Phóng thu tự dộng |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT FAX (TÙY CHỌN) | |
| Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
| Truyền Fax | Tuong tự; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
| Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
| Phuong thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
| Tốc dộ fax modem | Lên tới 33.6 Kbps |
| Đại chỉ Fax | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm |
| CÁC TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
| LK-102v3 PDF enhancements | PDF/A(1b), PDF mã hóa, chữ ký diện tử |
| LK-104v3 Voice guiđance | Hỗ trợ huớng dẫn bằng giọng nói |
| LK-105v4 OCR text recognition | Tìm kiếm trong file PDF và PPTX |
| LK-106 Barcode fonts | Hỗ trợ in mã vạch |
| LK-107 Unicode fonts | Hỗ trợ in Unicode |
| LK-108 OCR A and B fonts | Hỗ trợ in phông OCR A và B |
| LK-110v2 Document converter pack | Tạo các định dạng file như DOCX, XLSX và PDF/A |
| LK-111 ThinPrint® client | Nén dữ liệu in để giảm chiếm dụng băng thông mạng |
| LK-114 Serverless pull printing | Giải pháp in an toàn và lấy bản in ở máy khác trong |
| mạng mà không yêu cầu ứng dụng máy chủ | |
| LK-115v2 Trusted Platform Module | TPM để bảo vệ mã hóa dữ liệu và giải mã dữ liệu |
| LK-116 Antivirus | Chống vius Bitdefender® cung cấp quét theo thời |
| gian thực cho toàn bộ dữ liệu vào và ra | |
| LK-117 T.38 IP fax | Fax qua mạng IP (T.38), yêu cầu bộ phận FAX |
| KẾT NỐI | |
| FK-514 Fax board | Super G3 fax, chức năng fax kỹ thuật số |
| UK-221 Wireless LAN | Mạng LAN không dây và diểm truy cập LAN không dây |
| EK-608 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB |
| EK-609 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB; Bluetooth |
| AU-102 Biometric authetication | Quét vân tay để đăng nhập vào máy |
| AU-201S ID card reader | Đọc thẻ ID để đăng nhập vào máy (Thẻ ID đa dạng) |
| MK-735 Mount kit | Bộ lắp đặt cho đầu thẻ ID |
| MỤC KHÁC | |
| WT-506 Working table | Vị trí lắp thiết bị chứng thực đăng nhập |
| KP-102 10-Key pad | Bàn phím số (thay thế phím số trên màn hình cảm ứng) |
| IM-102 Media sensor | Dùng để xác định loại giấy |
| EM-908 Replacement SSD | Ổ cứng SSD (1 TB) để gia tăng dung luợng bộ nhớ |
| KH-102 Keyboard holder | Để đặt bàn phím USB |
| CU-102 Air Cleaning Unit | Cải thiện chất luợng không khí bằng cách giảm khí thải |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
| Khay giấy (Tùy chọn) | |
| PC-116 | 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
| PC-216 | 500 tờ x 2, A5-A3, 52-256 gsm |
| PC-416 | 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm |
| PC-417 | 1.500 + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm |
| Khay giấy lớn (Tùy chọn) | |
| LU-207 | 2.500 tờ, A4-SRA3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm |
| LU-302 | 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm |
| Khay tay | 150 tờ, A6-SRA3, khổ tùy chọn; biểu ngữ; 60-300 gsm |
| Tính năng hoàn thiện (Tùy chọn) | Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Dập ghim (thủ công) |
| Đục lỗ; Gập đôi; Gập ba; Tạo sách; Chèn bìa; Gấp chữ Z | |
| Bộ đảo mặt bản in tự động | A6-SRA3; 52-256 gsm |
| Khay giấy ra (Chuẩn/Tối đa) | Lên tới 250 tờ / Lên tới 3.300 tờ |
| Dập ghim | Tối đa 100 tờ hoặc 98 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
| Khay giấy ra cho dập ghim | Tối đa 200 bộ |
| Gập ba | Tối đa 3 tờ |
| Khay giấy ra cho gập ba | Tối đa 50 bộ; Không hạn chế (không có khay) |
| Tạo sách | Tối đa 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
| Khay giấy ra cho tạo sách | Tối đa 35 quyển; Không hạn chế (không có khay) |
| Tiêu thụ điện năng | 220–240 V / 50/60 Hz; Duới 2 kW |
| Kích thuớc (R x S x C) | 615 x 688 x 961 mm (Không có bộ phận tùy chọn) |
| Trọng luợng | Khoảng 98 kg (Không có bộ phận tùy chọn) |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT USER BOX | |
| Khả năng luu tài liệu | Lên tới 3.000 tài liệu hoặc 10.000 trang |
| Loại user box | Công cộng; Cá nhân (với mật khẩu hoặc chứng thực); |
| Nhóm (với chứng thực) | |
| Loại box hệ thống | In bảo mật; In PDF mã hóa; Nhận Fax; Fax polling |
| TÍNH NĂNG HỆ THỐNG | |
| Chức năng bảo mật | ISO 15408 HCD-PP Tiêu chí chung (trong dánh giá); Lọc IP và |
| chặn cổng; Giao tiếp mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; Hỗ trợ | |
| IPsec; Hỗ trợ IEEE 802.1x; Xác thực nguời dùng; Nhật ký xác | |
| thực; In bảo mật; Kerberos; Ghi dè dia cứng; Mã hóa dữ liệu | |
| ổ cứng (AES 256); Dữ liệu bộ nhớ tự dộng xóa; Fax mật; In mã | |
| hóa dữ liệu nguời dùng | |
| Chức năng bảo mật (tùy chọn) | Chống virus quét theo thời gian thực (Bitdefender®); |
| Bảo vệ sao chụp (Bảo vệ sao chụp, Mật khẩu sao chụp) | |
| Tài khoản sử dụng | Lên tới 1.000 tài khoản; Hỗ trợ Active Directory (Tên + |
| mật khẩu + e-mail + thu mục SMB); Xác định truy cập | |
| chức năng nguời dùng; Chứng thực bằng di dộng | |
| (Android) | |
| Chức năng tài khoản sử dụng (tùy chọn) | Chứng thức bằng sinh trắc học (Quét vân tay); |
| Chứng thực bằng thẻ ID (Đầu đọc thẻ); | |
| Chứng thực bằng thiết bị di dộng (iOS) | |
| Phần mềm | Net Care Device Manager; Data Administrator; Box Operator; |
| Web Connection; Print Status Notifier; Driver Packaging Utility; | |
| Log Management Utility | |
| GIẤY ĐẦU VÀO | |
| PC-116 (Khay giấy 1 khay) | 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
| PC-216 (Khay giấy 2 khay) | 500 tờ x 2, A5-A3, 52-256 gsm |
| PC-416 Khay giấy | 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm |
| PC-417 Khay giấy | 1.500 + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm |
| LU-302 Khay giấy lớn | 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm |
| LU-207 Khay giấy lớn | 2.500 tờ, A4-SRA3, 52-256 gsm |
| MK-730 Bộ hỗ trợ in biểu ngữ | Hỗ trợ nạp giấy biểu ngữ |
| DK-516 Chân kê | Cung cấp nơi chứa giấy hoặc các vật tư khác |
| DK-705 Chân kê | Chân kê có bánh xe |
| GIẤY ĐẦU RA | |
| OT-513 Khay giấy ra | Khay giấy đầu ra thay thế cho bộ hoàn thiện |
| JS-508 Bộ tách tác vụ*1 | Tách các bản fax in ra |
| FS-533 Bộ hoàn thiện lắp trong*1 | Dập ghim 50 tờ, Dung luợng giấy ra tối đa 500 tờ |
| MK-607 Bộ quạt thông gió*1 | Dùng thông gió cho FS-533 |
| PK-519 Bộ dục lỗ cho FS-533*1 | Đục 2/4 lỗ, Tự động chuyển |
| FS-539 Bộ hoàn thiện dập ghim | Dập ghim 50 tờ; Dung luợng giấy ra tối đa 3.200 tờ |
| FS-539SD Bộ hoàn thiện tạo sách | Dập ghim 50 tờ; Dập ghim tạo sách 20 tờ; |
| Dung luợng giấy ra tối đa 2.200 tờ | |
| PK-524 Bộ dục lỗ cho FS-539/SD | Đục 2/4 lỗ, Tự động chuyển |
| FS-540 Bộ hoàn thiện dập ghim | Dập ghim 100 tờ; Dung luợng giấy ra tối đa 3.200 tờ |
| FS-540SD Bộ hoàn thiện tạo sách | Dập ghim 100 tờ; Dập ghim tạo sách 20 tờ; |
| Dung luợng giấy ra tối đa 2.700 tờ | |
| PK-526 Bộ dục lỗ cho FS-540/SD | Đục 2/4 lỗ, Tự động chuyển |
| RU-513 Bộ dẫn giấy | Dùng để lắp đặt FS-539/SD hoặc FS-540/SD |
| JS-602 Tách tác vụ cho FS-540/SD | Tách các bản fax in ra |
| PI-507 Chèn bìa cho FS-540/SD | Chèn bìa vào bộ bản in |
| ZU-609 Bộ gập giấy cho FS-540/SD | Gập chữ Z cho A3, B4 hoặc Legal |
| Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
| 🎁Deal nhân đôi - Rinh quà gấp bội: Từ 1/12 đến 25/12/2025 nhận ngay quà tặng với đơn hàng từ 2 triệu Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
X| Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
|---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
0 đ
0 đ
Máy in Laser đen trắng Brother HL-L2321D (In đảo mặt| A4| A5 USB)
Giá khuyến mãi: 2.679.000 đ
0 đ
0 đ
đ
đ
Máy scan HP ScanJet Enterprise Flow 7000 s3 L2757A (A4, ADF, 75ppm/150ipm, USB)
Giá khuyến mãi: 24.790.000 đ
đ
đ
đ
đ

Máy scan HP Scanjet Pro 3600 F1 (20G06A) (Scan đảo mặt| ADF| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 14.390.000 đ
đ
đ
2.290.000 đ
0 đ

Máy in phun màu Canon PIXMA G1010 (In| A4| A5| USB)
Giá khuyến mãi: 2.490.000 đ
2.290.000 đ
0 đ
| THỐNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
| Tốc độ hệ thống (A4) | Lên tới 55 trang/phút |
| Tốc độ hệ thống (A3) | Lên tới 32 trang/phút |
| Tốc độ in 2 mặt (A4) | Lên tới 55 trang/phút |
| Thời gian ra bản đầu tiên (A4) | 3,3 giây |
| Thời gian sấy*2 | 16 giây |
| Công nghệ hình ảnh | Laser |
| Công nghệ mực | Simitri® HD polymerised toner |
| Kích thuớc màn hình/ Độ phân giải | 10.1“ / 1024 x 600 |
| Bộ nhớ hệ thống (RAM) | 8GB |
| Ổ cứng (Chuẩn/Tùy chọn) | 256GB SSD / 1TB SSD (Tùy chọn) |
| Giao diện kết nối | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; |
| Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (tùy chọn) | |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S); Bonjour |
| Bộ nạp bản gốc tự động (ADF) | Lên tới 300 bản gốc; A6-A3; 35-210 gsm; Quét 2 mặt cùng lúc |
| Bộ xác định kéo đúp cho ADF | Có sẵn |
| Khổ giấy in | A6–SRA3; khổ tùy chọn; giấy biểu ngữ 1.200 x 297mm |
| Trọng luợng giấy in | 52-300 gsm |
| Tổng dung luợng khay giấy (Chuẩn/Tối đa) | 1.150 tờ / 6.650 tờ (Tối đa) |
| Khay giấy đầu vào | Khay 1: 500 tờ; A6-A3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm |
| Khay 2: 500 tờ; A5-SRA3; Khổ tùy chọn; 52-256 gsm | |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
| Độ phân giải in | 1800 (equivalent) x 600 dpi; 1200 x 1200 dpi |
| PDL | PCL 6 (XL3.0); PCL 5c; PostScript 3 (CPSI 3016); XPS |
| Hệ diều hành hỗ trợ | Windows 7 (32/64); Windows 8.1 (32/64); Windows 10 (32/64); |
| Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; | |
| Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; | |
| Windows Server 2016; Windows Server 2019; | |
| Macintosh OS X 10.10 or later; Unix; Linux; Citrix | |
| Phông máy in | 80 PCL Latin; 137 PostScript 3 Emulation Latin |
| In di dộng | AirPrint (iOS); Mopria (Android); |
| Konica Minolta Print Service (Android); | |
| Konica Minolta Mobile Print (iOS/Android/ | |
| Windows 10 Mobile) | |
| Optional: WiFi Direct | |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
| Tốc độ quét (Đen trắng/màu) | 200 dpi (1 mặt), lên tới 140/140 trang/phút |
| 200 dpi (2 mặt) , lên tới 280/280 trang/phút | |
| Độ phân giải quét | Lên tới 600 x 600 dpi |
| Các chức năng quét | Quét vào eMail (Scan-to-Me); Quét vào SMB (Scan-to-Home); |
| Quét vào FTP; Quét vào Box; Quét vào USB; Quét vào WebDAV; | |
| Quét vào DPWS; Quét vào URL; TWAIN | |
| Định dạng file | JPEG; TIFF; PDF; Compact PDF; Encrypted PDF; XPS; |
| Compact XPS; PPTX | |
| Tùy chọn: Searchable PDF; PDF/A 1a and 1b; Searchable | |
| DOCX/PPTX/XLSX | |
| Địa chỉ quét | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm; hỗ trợ LDAP |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHỤP | |
| Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
| Độ sâu hình ảnh | 256 mức |
| Sao chụp nhân bản | 1 - 9.999 |
| Khổ bản gốc | Tối đa A3 |
| Phóng to, thu nhỏ | 25–400%, 0.1% mỗi buớc; Phóng thu tự dộng |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT FAX (TÙY CHỌN) | |
| Tiêu chuẩn Fax | Super G3 |
| Truyền Fax | Tuong tự; i-Fax; Colour i-Fax; IP-Fax |
| Độ phân giải Fax | Lên tới 600 x 600 dpi |
| Phuong thức nén Fax | MH; MR; MMR; JBIG |
| Tốc dộ fax modem | Lên tới 33.6 Kbps |
| Đại chỉ Fax | 2.000 địa chỉ + 100 nhóm |
| CÁC TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
| LK-102v3 PDF enhancements | PDF/A(1b), PDF mã hóa, chữ ký diện tử |
| LK-104v3 Voice guiđance | Hỗ trợ huớng dẫn bằng giọng nói |
| LK-105v4 OCR text recognition | Tìm kiếm trong file PDF và PPTX |
| LK-106 Barcode fonts | Hỗ trợ in mã vạch |
| LK-107 Unicode fonts | Hỗ trợ in Unicode |
| LK-108 OCR A and B fonts | Hỗ trợ in phông OCR A và B |
| LK-110v2 Document converter pack | Tạo các định dạng file như DOCX, XLSX và PDF/A |
| LK-111 ThinPrint® client | Nén dữ liệu in để giảm chiếm dụng băng thông mạng |
| LK-114 Serverless pull printing | Giải pháp in an toàn và lấy bản in ở máy khác trong |
| mạng mà không yêu cầu ứng dụng máy chủ | |
| LK-115v2 Trusted Platform Module | TPM để bảo vệ mã hóa dữ liệu và giải mã dữ liệu |
| LK-116 Antivirus | Chống vius Bitdefender® cung cấp quét theo thời |
| gian thực cho toàn bộ dữ liệu vào và ra | |
| LK-117 T.38 IP fax | Fax qua mạng IP (T.38), yêu cầu bộ phận FAX |
| KẾT NỐI | |
| FK-514 Fax board | Super G3 fax, chức năng fax kỹ thuật số |
| UK-221 Wireless LAN | Mạng LAN không dây và diểm truy cập LAN không dây |
| EK-608 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB |
| EK-609 USB I/F kit | Kết nối bàn phím USB; Bluetooth |
| AU-102 Biometric authetication | Quét vân tay để đăng nhập vào máy |
| AU-201S ID card reader | Đọc thẻ ID để đăng nhập vào máy (Thẻ ID đa dạng) |
| MK-735 Mount kit | Bộ lắp đặt cho đầu thẻ ID |
| MỤC KHÁC | |
| WT-506 Working table | Vị trí lắp thiết bị chứng thực đăng nhập |
| KP-102 10-Key pad | Bàn phím số (thay thế phím số trên màn hình cảm ứng) |
| IM-102 Media sensor | Dùng để xác định loại giấy |
| EM-908 Replacement SSD | Ổ cứng SSD (1 TB) để gia tăng dung luợng bộ nhớ |
| KH-102 Keyboard holder | Để đặt bàn phím USB |
| CU-102 Air Cleaning Unit | Cải thiện chất luợng không khí bằng cách giảm khí thải |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG | |
| Khay giấy (Tùy chọn) | |
| PC-116 | 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
| PC-216 | 500 tờ x 2, A5-A3, 52-256 gsm |
| PC-416 | 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm |
| PC-417 | 1.500 + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm |
| Khay giấy lớn (Tùy chọn) | |
| LU-207 | 2.500 tờ, A4-SRA3, khổ tùy chọn, 52-256 gsm |
| LU-302 | 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm |
| Khay tay | 150 tờ, A6-SRA3, khổ tùy chọn; biểu ngữ; 60-300 gsm |
| Tính năng hoàn thiện (Tùy chọn) | Phân bộ; Nhóm; Chia bộ; Dập ghim; Dập ghim (thủ công) |
| Đục lỗ; Gập đôi; Gập ba; Tạo sách; Chèn bìa; Gấp chữ Z | |
| Bộ đảo mặt bản in tự động | A6-SRA3; 52-256 gsm |
| Khay giấy ra (Chuẩn/Tối đa) | Lên tới 250 tờ / Lên tới 3.300 tờ |
| Dập ghim | Tối đa 100 tờ hoặc 98 tờ + 2 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
| Khay giấy ra cho dập ghim | Tối đa 200 bộ |
| Gập ba | Tối đa 3 tờ |
| Khay giấy ra cho gập ba | Tối đa 50 bộ; Không hạn chế (không có khay) |
| Tạo sách | Tối đa 20 tờ hoặc 19 tờ + 1 tờ bìa (lên tới 300 gsm) |
| Khay giấy ra cho tạo sách | Tối đa 35 quyển; Không hạn chế (không có khay) |
| Tiêu thụ điện năng | 220–240 V / 50/60 Hz; Duới 2 kW |
| Kích thuớc (R x S x C) | 615 x 688 x 961 mm (Không có bộ phận tùy chọn) |
| Trọng luợng | Khoảng 98 kg (Không có bộ phận tùy chọn) |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT USER BOX | |
| Khả năng luu tài liệu | Lên tới 3.000 tài liệu hoặc 10.000 trang |
| Loại user box | Công cộng; Cá nhân (với mật khẩu hoặc chứng thực); |
| Nhóm (với chứng thực) | |
| Loại box hệ thống | In bảo mật; In PDF mã hóa; Nhận Fax; Fax polling |
| TÍNH NĂNG HỆ THỐNG | |
| Chức năng bảo mật | ISO 15408 HCD-PP Tiêu chí chung (trong dánh giá); Lọc IP và |
| chặn cổng; Giao tiếp mạng SSL3 và TLS1.0 / 1.1 / 1.2; Hỗ trợ | |
| IPsec; Hỗ trợ IEEE 802.1x; Xác thực nguời dùng; Nhật ký xác | |
| thực; In bảo mật; Kerberos; Ghi dè dia cứng; Mã hóa dữ liệu | |
| ổ cứng (AES 256); Dữ liệu bộ nhớ tự dộng xóa; Fax mật; In mã | |
| hóa dữ liệu nguời dùng | |
| Chức năng bảo mật (tùy chọn) | Chống virus quét theo thời gian thực (Bitdefender®); |
| Bảo vệ sao chụp (Bảo vệ sao chụp, Mật khẩu sao chụp) | |
| Tài khoản sử dụng | Lên tới 1.000 tài khoản; Hỗ trợ Active Directory (Tên + |
| mật khẩu + e-mail + thu mục SMB); Xác định truy cập | |
| chức năng nguời dùng; Chứng thực bằng di dộng | |
| (Android) | |
| Chức năng tài khoản sử dụng (tùy chọn) | Chứng thức bằng sinh trắc học (Quét vân tay); |
| Chứng thực bằng thẻ ID (Đầu đọc thẻ); | |
| Chứng thực bằng thiết bị di dộng (iOS) | |
| Phần mềm | Net Care Device Manager; Data Administrator; Box Operator; |
| Web Connection; Print Status Notifier; Driver Packaging Utility; | |
| Log Management Utility | |
| GIẤY ĐẦU VÀO | |
| PC-116 (Khay giấy 1 khay) | 500 tờ, A5-A3, 52-256 gsm |
| PC-216 (Khay giấy 2 khay) | 500 tờ x 2, A5-A3, 52-256 gsm |
| PC-416 Khay giấy | 2.500 tờ, A4, 52-256 gsm |
| PC-417 Khay giấy | 1.500 + 1.000 tờ, A5-A4, 52-256 gsm |
| LU-302 Khay giấy lớn | 3.000 tờ, A4, 52-256 gsm |
| LU-207 Khay giấy lớn | 2.500 tờ, A4-SRA3, 52-256 gsm |
| MK-730 Bộ hỗ trợ in biểu ngữ | Hỗ trợ nạp giấy biểu ngữ |
| DK-516 Chân kê | Cung cấp nơi chứa giấy hoặc các vật tư khác |
| DK-705 Chân kê | Chân kê có bánh xe |
| GIẤY ĐẦU RA | |
| OT-513 Khay giấy ra | Khay giấy đầu ra thay thế cho bộ hoàn thiện |
| JS-508 Bộ tách tác vụ*1 | Tách các bản fax in ra |
| FS-533 Bộ hoàn thiện lắp trong*1 | Dập ghim 50 tờ, Dung luợng giấy ra tối đa 500 tờ |
| MK-607 Bộ quạt thông gió*1 | Dùng thông gió cho FS-533 |
| PK-519 Bộ dục lỗ cho FS-533*1 | Đục 2/4 lỗ, Tự động chuyển |
| FS-539 Bộ hoàn thiện dập ghim | Dập ghim 50 tờ; Dung luợng giấy ra tối đa 3.200 tờ |
| FS-539SD Bộ hoàn thiện tạo sách | Dập ghim 50 tờ; Dập ghim tạo sách 20 tờ; |
| Dung luợng giấy ra tối đa 2.200 tờ | |
| PK-524 Bộ dục lỗ cho FS-539/SD | Đục 2/4 lỗ, Tự động chuyển |
| FS-540 Bộ hoàn thiện dập ghim | Dập ghim 100 tờ; Dung luợng giấy ra tối đa 3.200 tờ |
| FS-540SD Bộ hoàn thiện tạo sách | Dập ghim 100 tờ; Dập ghim tạo sách 20 tờ; |
| Dung luợng giấy ra tối đa 2.700 tờ | |
| PK-526 Bộ dục lỗ cho FS-540/SD | Đục 2/4 lỗ, Tự động chuyển |
| RU-513 Bộ dẫn giấy | Dùng để lắp đặt FS-539/SD hoặc FS-540/SD |
| JS-602 Tách tác vụ cho FS-540/SD | Tách các bản fax in ra |
| PI-507 Chèn bìa cho FS-540/SD | Chèn bìa vào bộ bản in |
| ZU-609 Bộ gập giấy cho FS-540/SD | Gập chữ Z cho A3, B4 hoặc Legal |


ĐÁNH GIÁ VÀ BÌNH LUẬN