Hotline 19000323 0

Máy in đa chức năng HP Laserjet Pro MFP 3103fdw Printer 3G632A (In đảo mặt | Copy | Scan | Fax | A4 | A5 | USB | LAN | WIFI)

Mã SP: MIHP0848

47

So sánh

0 đánh giá

Tình trạng: Liên hệ

Màn hình màu cảm ứng 2.7 Inch (6.86cm).
Chức năng: Copy - In - Scan - Fax.
Tốc độ in/ copy: 33 trang/ phút khổ A4.
Tốc độ scan: 19 trang trắng đen/ 8 trang màu / phút.
Tốc độ fax: 3 giây/trang.
Giá khuyến mại:

10.390.000 đ

[Giá đã có VAT]

🎁Từ 1/8 đến 30/9/2025 quét QR thanh toán tại An Phát giảm ngay tới 1.000.000đ Xem chi tiết

🎁DEAL SỐC KHÔNG PHANH – CHỐT NHANH KẺO HẾT: Giảm giá sản phẩm Laptop Asus lên tới 50% từ 26/07 đến 03/08 tại Showroom Lý Thường Kiệt Xem chi tiết

* Bảo hành: 12 tháng

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN

Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)

Hiện đang có tại showroom:

* Showroom miền Bắc:
* Showroom miền Nam:

Thông số kỹ thuật

Chức năng

In, sao chép, quét, fax

Tốc độ in đen (ISO, letter)

Lên đến 35 ppm 

Tốc độ in đen (ISO, A4)

Lên đến 33 ppm 

Trang đầu tiên ra màu đen (thư, sẵn sàng)

Nhanh tới 6,6 giây 

Trang đầu tiên ra màu đen (A4, sẵn sàng)

Nhanh tới 7,0 giây 

In hai mặt

Tự động (tiêu chuẩn)

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, thư)

Lên đến 50.000 trangLên đến 50.000 trang (Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số trang in tối đa mỗi tháng. Giá trị này giúp so sánh độ bền của sản phẩm với các thiết bị HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác và cho phép triển khai máy in và máy in đa chức năng phù hợp để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm được kết nối.)

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)

Lên đến 50.000 trang(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số trang in tối đa mỗi tháng. Giá trị này giúp so sánh độ bền của sản phẩm với các thiết bị HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác và cho phép triển khai máy in và máy in đa chức năng phù hợp để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm được kết nối.)

Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất

350 đến 2500 trang

Chất lượng in đen (tốt nhất)

Lên đến 1200 x 1200 dpi

Ngôn ngữ in

PCL5c; PCL6; PS; PCLmS; PDF; URF; PWG; PCLm

Công nghệ in

Tia laser

Kết nối, tiêu chuẩn

1 USB 2.0 tốc độ cao (thiết bị); Ethernet 10/100 BT; Không dây 802.11b/g/n, Băng tần kép 2,4 GHz/5 GHz

Khả năng in di động

Apple AirPrint™; Được chứng nhận Mopria™; Ứng dụng HP; In Wi-Fi® Direct

Khả năng mạng

Ethernet 10/100Mbps; Không dây 802.11b/g/n, Băng tần kép 2,4GHz/5GHz.

Khả năng không dây

Đúng

Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh

Apple® macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur, macOS v12 Monterey; Ổ cứng 2 GB; Yêu cầu có Internet

Yêu cầu hệ thống tối thiểu

Microsoft® Windows® 11, 10, dung lượng ổ cứng trống 2 GB, kết nối Internet, Microsoft® Internet Explorer hoặc Edge.

Trưng bày

2.7" CGD; Màn hình cảm ứng

Tốc độ xử lý

800 MHz

Bộ nhớ tối đa

512 MB

 

Ký ức

512 MB

Bộ nhớ trong

không có ổ cứng

Hệ điều hành tương thích

Windows 11; Windows 10; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; macOS 15 Sequoia; Linux(Không hỗ trợ Windows® XP (64-bit) và Windows Vista® (64-bit), Windows 8, 8.1. Phần mềm giải pháp đầy đủ chỉ khả dụng cho Windows 10 trở lên; Đối với Windows Server 2008 R2 64-bit, 2012 64-bit, 2012 R2 64-bit, 2016 64-bit, chỉ cài đặt trình điều khiển in. Hệ thống Linux sử dụng phần mềm HPLIP trong hệ điều hành.)

Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn

1 khay chính; 250 tờ hoặc 10 phong bì

Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn

Khay giấy ra 150 tờ

Các loại phương tiện truyền thông

Giấy (tờ cắt, giấy trơn, giấy bóng, nhãn), phong bì, bìa cứng, bưu thiếp

Kích thước phương tiện được hỗ trợ

A4, A5, A5-R, A6, B5(JIS); B6(JIS); Oficio (216x340); 16K (195 x 270 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (197 x 273 mm); L 9x13 cm; 10x15cm; Bưu thiếp Nhật Bản; Bưu thiếp Nhật Bản đôi xoay; Phong bì Nhật Bản Chou #3; Phong bì Nhật Bản Chou #4; Phong bì B5; Phong bì C5; Phong bì C6; Phong bì DL

Kích thước phương tiện, tùy chỉnh

Chiều rộng 76 đến 216 mm; Chiều dài 127 đến 356 mm

Loại máy quét

ADF, mặt phẳng

Định dạng tệp quét

JPG, TIFF, XPS, PDF, PDF/A

Độ phân giải quét, quang học

Lên đến 300 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Lên đến 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt phẳng)

Độ phân giải quét, phần cứng

Lên đến 300 x 300 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Lên đến 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt phẳng)

Kích thước quét (ADF), tối đa

216 x 356 mm

Kích thước quét (ADF), tối thiểu

148 x 210 mm

Kích thước quét, tối đa

216 x 297 mm

Tốc độ quét (bình thường, A4)

Lên đến 19 ppm (đen trắng), lên đến 8 ppm (màu) 3

Tốc độ quét (bình thường, chữ cái)

Lên đến 20 ppm (đen trắng), lên đến 9 ppm (màu) 3

Khả năng nạp tài liệu tự động

Tiêu chuẩn, 50 tờ

Quét ADF hai mặt

KHÔNG

Công nghệ quét

CIS

Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4)

Lên đến 33 cpm

Độ phân giải sao chép (văn bản màu đen)

Lên đến 300 dpi

Bản sao, tối đa

Lên đến 999 bản sao

Sao chép cài đặt thu nhỏ / phóng to

25 đến 400%

Cài đặt máy photocopy

Số lượng bản sao; Sáng hơn/Tối hơn; Cải tiến; Lề bìa; Giấy; Bản sao nhiều trang; Sắp xếp; Chất lượng

Gửi fax

Đúng

Tốc độ truyền fax (thư)

3 giây mỗi trang

Tốc độ truyền Fax

33,6 kbps (tối đa); 14,4 kbps (mặc định) 4 ( 3Dựa trên hình ảnh thử nghiệm ITU-T số 1 tiêu chuẩn ở độ phân giải tiêu chuẩn. Các trang phức tạp hơn hoặc độ phân giải cao hơn sẽ mất nhiều thời gian hơn và sử dụng nhiều bộ nhớ hơn.)

Độ phân giải Fax Đen (tốt nhất)

Lên đến 300 x 300 dpi

Địa điểm phát sóng Fax

0

Bộ nhớ fax

Lên đến 500 trang

Quay số nhanh Fax, Số lượng tối đa

Lên đến 200 số

Tiêu thụ điện năng

436 watt (in đang hoạt động), 4,5 watt (sẵn sàng), 1,31 watt (ngủ), 0,06 watt (Tắt thủ công), 0,06 watt (Tắt tự động/Bật thủ công)(Yêu cầu về điện năng dựa trên quốc gia/khu vực nơi bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị tiêu thụ điện năng thường dựa trên phép đo của thiết bị 115 V.)

Quyền lực

Điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz

Phạm vi độ ẩm hoạt động

10 đến 80% RH

Phạm vi độ ẩm hoạt động được khuyến nghị

30 đến 70% RH

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

15 đến 32,5°C

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

59 đến 90,5°F

Tuân thủ Blue Angel

Có, Blue Angel DE-UZ 219—chỉ được đảm bảo khi sử dụng vật tư HP chính hãng

Số lượng tiêu thụ điện điển hình (TEC)

Blue Angel: 0,402 kWh/tuần (Yêu cầu về nguồn điện tùy thuộc vào quốc gia/khu vực nơi máy in được bán. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị Energy Star thường dựa trên phép đo của thiết bị 115 V.)

Nhãn sinh thái

Thiên thần xanh

Được chứng nhận Energy Star

KHÔNG

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

418,0 x 398,2 x 313,2 mm

Kích thước tối đa (Rộng x Sâu x Cao)

426,8 x 758,8 x 475,5 mm 

Cân nặng

10,5kg(với hộp mực Starter)

Có gì trong hộp

Máy in HP LaserJet Pro MFP 3103fdw; Hộp mực in HP Black LaserJet giới thiệu (năng suất ~1000 trang); Hướng dẫn thiết lập; Hướng dẫn tham khảo; Tờ rơi quy định; Hướng dẫn bảo hành; Dây nguồn 5

Hộp mực in/Chai, Số

1 (đen)

Hộp mực thay thế

Hộp mực in LaserJet đen chính hãng HP 145A W1450A (năng suất ~1.700 trang); Hộp mực in LaserJet đen chính hãng HP 145AX W1450X ( năng suất ~3.800 trang) (

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Máy in đa chức năng HP Laserjet Pro MFP 3103fdw Printer 3G632A

Máy in đa chức năng HP LaserJet Pro MFP 3103fdw là một giải pháp toàn diện và hiệu quả cho mọi văn phòng, mang đến khả năng in, sao chép, quét và fax trong một thiết bị nhỏ gọn. Với tốc độ cao, chất lượng bản in sắc nét và khả năng kết nối đa dạng, chiếc máy in này là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa năng suất làm việc hàng ngày.

Điểm mạnh nổi bật

Máy in HP LaserJet Pro MFP 3103fdw nổi bật với khả năng đa chức năng, tích hợp đầy đủ các tính năng in, sao chép, quét và fax. Điều này giúp tối ưu hóa không gian văn phòng và giảm chi phí đầu tư cho nhiều thiết bị riêng lẻ. Máy có tốc độ in đen trắng nhanh ấn tượng, đạt 33 trang/phút (A4) và 35 trang/phút (letter), giúp xử lý các tác vụ in ấn lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Một trong những ưu điểm đáng giá là tính năng in hai mặt tự động (duplex), giúp tiết kiệm đáng kể lượng giấy tiêu thụ và thời gian thao tác. Chất lượng in cao với độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo văn bản sắc nét, rõ ràng và đồ họa chi tiết, đáp ứng các yêu cầu về tài liệu chuyên nghiệp.

Khả năng kết nối đa dạng là một điểm mạnh lớn của máy in này. Ngoài cổng USB 2.0 tốc độ cao và Ethernet 10/100 BT, máy còn hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi® băng tần kép (2.4 GHz/5 GHz), mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc bố trí và sử dụng máy. Tính năng in di động tiện lợi được hỗ trợ bởi Apple AirPrint™, Mopria™ Certified, ứng dụng HP và In Wi-Fi® Direct, cho phép người dùng dễ dàng in ấn từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc laptop mà không cần cài đặt phức tạp.

Máy in được trang bị màn hình cảm ứng CGD 2.7 inch, giúp thao tác và điều khiển các chức năng một cách trực quan và dễ dàng. Với chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng lên đến 50.000 trang, máy cho thấy độ bền cao và khả năng xử lý khối lượng công việc lớn, phù hợp cho các nhóm làm việc bận rộn. Bộ nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ tiêu chuẩn giúp quét và sao chép nhiều trang tài liệu một cách thuận tiện.

Thông số kỹ thuật chi tiết

  • Chức năng: In, sao chép, quét, fax

  • Tốc độ in đen (ISO, A4): Lên đến 33 ppm

  • In hai mặt: Tự động (tiêu chuẩn)

  • Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4): Lên đến 50.000 trang

  • Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất: 350 đến 2500 trang

  • Chất lượng in đen (tốt nhất): Lên đến 1200 x 1200 dpi

  • Ngôn ngữ in: PCL5c, PCL6, PS, PCLmS, PDF, URF, PWG, PCLm

  • Công nghệ in: Tia laser

  • Kết nối: 1x USB 2.0 tốc độ cao, 1x Ethernet 10/100 BT, 1x Không dây 802.11b/g/n (Băng tần kép 2.4 GHz/5 GHz)

  • Khả năng in di động: Apple AirPrint™, Mopria™ Certified, Ứng dụng HP, In Wi-Fi® Direct

  • Màn hình: 2.7 inch CGD, Màn hình cảm ứng

  • Tốc độ xử lý: 800 MHz

  • Bộ nhớ: 512 MB

  • Hệ điều hành tương thích: Windows 11, Windows 10, macOS 10.15 Catalina, macOS 11 Big Sur, macOS 12 Monterey, macOS 15 Sequoia, Linux

  • Đầu vào xử lý giấy: 1 khay chính; 250 tờ hoặc 10 phong bì

  • Đầu ra xử lý giấy: Khay giấy ra 150 tờ

  • Kích thước phương tiện được hỗ trợ: A4, A5, A5-R, A6, B5(JIS), B6(JIS), Oficio (216x340), 16K, L 9x13 cm, 10x15cm, Bưu thiếp Nhật Bản, Phong bì (Nhật Bản Chou #3, #4, B5, C5, C6, DL)

  • Độ phân giải quét, quang học: Lên đến 300 dpi (ADF), 1200 dpi (mặt phẳng)

  • Tốc độ quét (bình thường, A4): Lên đến 19 ppm (đen trắng), 8 ppm (màu)

  • Khả năng nạp tài liệu tự động (ADF): Tiêu chuẩn, 50 tờ

  • Tốc độ sao chép (đen, A4): Lên đến 33 cpm

  • Bản sao tối đa: Lên đến 999 bản sao

  • Tốc độ truyền fax: 3 giây/trang (thư), 33.6 kbps (tối đa)

  • Bộ nhớ fax: Lên đến 500 trang

  • Tiêu thụ điện năng: 436 watt (in đang hoạt động)

  • Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 418.0 x 398.2 x 313.2 mm

  • Cân nặng: 10.5 kg (với hộp mực Starter)

  • Hộp mực thay thế: HP 145A W1450A (~1.700 trang), HP 145AX W1450X (~3.800 trang)

Đánh giá

GỬI CÂU HỎI CỦA BẠN

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MÁY TÍNH AN PHÁT.

Giấy chứng nhận ĐKDN số 0108940873 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 11/10/2019.

Trụ sở: Tầng 5, Số 49 phố Thái Hà, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Điện thoại: 19000323 Email: Giang@anphatpc.com.vn

Trang chủ Danh mục icon sale Flash sale Build PC Giỏ hàng
So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM

url