Cẩm Nang Thuật Ngữ NVIDIA, Tổng Hợp Định Nghĩa NVIDIA

Hello

Hà Nội: 49 Thái Hà | 151 Lê Thanh Nghị và 63 Trần Thái Tông ● HCM: 158 - 160 Lý Thường Kiệt | 330-332 Võ Văn Tần ● Bắc Ninh: Số 51 Trần Hưng Đạo - Đại Phúc

DANH MỤC SẢN PHẨM

Cẩm Nang Thuật Ngữ NVIDIA (Update liên tục)

18-12-2024, 10:35 am

NVIDIA không chỉ nổi tiếng với các sản phẩm card đồ họa mạnh mẽ mà còn được biết đến qua việc phát triển đa dạng các nền tảng và lĩnh vực công nghệ. Từ việc dẫn đầu trong ngành công nghiệp game với GeForce, đến việc tiên phong trong trí tuệ nhân tạo và điện toán song song, NVIDIA đã khẳng định vị thế của mình như một biểu tượng đổi mới.

 

Và bài viết này chính là tổng hợp kiến thức, cẩm nang đing nghĩa để các bạn có thể khám phá sâu hơn về những thuật ngữ, nền tảng và lĩnh vực mà NVIDIA đã và đang định hình, góp phần tạo nên những bước tiến vượt bậc trong công nghệ hiện đại.

 

Tác giả: Serge Nguyen (Content Creator)

 

Tại sao NVIDIA lại có nhiều nền tảng và lĩnh vực đến vậy?

NVIDIA phát triển nhiều nền tảng và lĩnh vực khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường và tận dụng tối đa sức mạnh của GPU trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số lý do chính:

Đa dạng hóa sản phẩm: NVIDIA mở rộng từ lĩnh vực đồ họa truyền thống sang các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, và xe tự hành để đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.

Tận dụng công nghệ GPU: GPU không chỉ mạnh mẽ trong xử lý đồ họa mà còn rất hiệu quả cho các tác vụ tính toán song song, giúp NVIDIA mở rộng sang các lĩnh vực như AI và deep learning.

Đáp ứng nhu cầu thị trường: Với sự bùng nổ của AI, dữ liệu lớn, và IoT, NVIDIA phát triển các giải pháp chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong các lĩnh vực này.

Thúc đẩy đổi mới: Bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, NVIDIA liên tục thúc đẩy đổi mới công nghệ, tạo ra các sản phẩm và giải pháp tiên tiến.

Xây dựng hệ sinh thái: NVIDIA tạo ra một hệ sinh thái toàn diện, từ phần cứng đến phần mềm và công cụ phát triển, hỗ trợ các nhà phát triển và doanh nghiệp trong việc xây dựng ứng dụng và giải pháp hiệu quả.

 

NVIDIA GTX Series

GTX Series là dòng card đồ họa thuộc thương hiệu GeForce của NVIDIA, được thiết kế dành cho game thủ và người dùng đòi hỏi hiệu năng đồ họa cao. GTX là viết tắt của "Giga Texel Shader eXtreme", thể hiện khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ.

Ra đời: Dòng GTX bắt đầu với GeForce 8800 GTX vào năm 2006, nhưng nổi bật nhất là từ dòng GTX 200 Series (2008) và GTX 400 Series (2010) với kiến trúc Fermi.

Công nghệ: GTX sử dụng các kiến trúc như Fermi, Kepler, Maxwell, và Pascal, hỗ trợ các công nghệ như DirectX, OpenGL, và NVIDIA G-Sync. Tuy nhiên, GTX không hỗ trợ ray tracing (dò tia thời gian thực) mà tập trung vào hiệu suất truyền thống.

 

NVIDIA RTX Series

RTX Series là dòng card đồ họa cao cấp hơn, được NVIDIA giới thiệu để mang lại khả năng xử lý đồ họa tiên tiến, đặc biệt là ray tracing (dò tia thời gian thực) và AI-enhanced graphics. RTX là viết tắt của "Ray Tracing Texel eXtreme".

Ra đời: RTX Series ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018 với dòng GeForce RTX 20 Series, dựa trên kiến trúc Turing.

Công nghệ:

Ray Tracing: Xử lý ánh sáng và bóng đổ chân thực trong thời gian thực.

DLSS (Deep Learning Super Sampling): Công nghệ tăng cường hiệu suất và chất lượng hình ảnh bằng AI.

Tensor Cores: Hỗ trợ tính toán AI và deep learning.

RT Cores: Tăng tốc xử lý ray tracing.

 

A. NVIDIA GeForce

NVIDIA GeForce là một dòng sản phẩm card đồ họa (GPU) được thiết kế và sản xuất bởi NVIDIA, chủ yếu dành cho thị trường game và đồ họa. GeForce nổi tiếng với khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ, hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như ray tracing, DLSS, và G-Sync, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và hiệu suất trong các trò chơi. GeForce thường được sử dụng trong các máy tính chơi game cao cấp và cũng có các phiên bản dành cho laptop, giúp mang lại trải nghiệm chơi game tốt hơn cho người dùng.

 

CUDA Cores

Định nghĩa: CUDA Cores là các đơn vị xử lý trong GPU NVIDIA, chịu trách nhiệm thực hiện các tác vụ tính toán song song.
Ví dụ: GeForce RTX 3080 có 8704 CUDA Cores.

 

Ray Tracing

Định nghĩa: Công nghệ mô phỏng ánh sáng và bóng đổ trong thời gian thực để tạo ra hình ảnh chân thực hơn trong các trò chơi.
Ví dụ: GeForce RTX 30 series hỗ trợ ray tracing, cải thiện chất lượng đồ họa trong game như Cyberpunk 2077.

 

DLSS (Deep Learning Super Sampling)

Định nghĩa: Công nghệ sử dụng AI để nâng cao độ phân giải và cải thiện hiệu suất đồ họa.
Ví dụ: DLSS giúp tăng tốc độ khung hình trong các game mà không giảm chất lượng hình ảnh.

Tensor Cores

Định nghĩa: Các đơn vị tính toán đặc biệt trong GPU NVIDIA, tối ưu hóa cho các tác vụ AI và deep learning.
Ví dụ: Tensor Cores được sử dụng để cải thiện hiệu suất DLSS.

VRAM (Video RAM)

Định nghĩa: Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên của card đồ họa, lưu trữ dữ liệu hình ảnh và texture.
Ví dụ: GeForce RTX 3080 có 10GB VRAM GDDR6X.

SLI (Scalable Link Interface)

Định nghĩa: Công nghệ cho phép kết nối nhiều card đồ họa để cải thiện hiệu suất.
Ví dụ: Sử dụng SLI với hai card GeForce GTX 1080 để tăng hiệu suất chơi game.

TDP (Thermal Design Power)

Định nghĩa: Mức công suất tối đa mà hệ thống tản nhiệt của card đồ họa phải xử lý.
Ví dụ: GeForce RTX 3090 có TDP khoảng 350W.

GPU Boost

Định nghĩa: Công nghệ tự động điều chỉnh xung nhịp của GPU để tối ưu hóa hiệu suất.
Ví dụ: GPU Boost 4.0 giúp tăng xung nhịp của GeForce RTX 2080 Ti khi cần thiết.

 

B. NVIDIA Developer

NVIDIA Developer là một nền tảng và cộng đồng dành cho các nhà phát triển phần mềm, kỹ sư, và nhà nghiên cứu sử dụng công nghệ của NVIDIA. Nó cung cấp các tài nguyên, công cụ, và hỗ trợ cho việc phát triển ứng dụng trên các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, đồ họa máy tính, điện toán song song, và xe tự hành.

Các thành viên của NVIDIA Developer có thể truy cập vào các SDK, tài liệu hướng dẫn, diễn đàn thảo luận, và các sự kiện để học hỏi và trao đổi kinh nghiệm. Nền tảng này giúp các nhà phát triển tận dụng tối đa khả năng của GPU NVIDIA và các công nghệ khác để tạo ra các ứng dụng và giải pháp sáng tạo.

 

CUDA (Compute Unified Device Architecture)

Định nghĩa: Nền tảng tính toán song song và mô hình lập trình của NVIDIA cho phép tận dụng sức mạnh của GPU.
Ví dụ: Sử dụng CUDA để tăng tốc độ xử lý các tác vụ tính toán phức tạp trong các ứng dụng khoa học.

 

cuDNN (CUDA Deep Neural Network library)

Định nghĩa: Thư viện GPU-accelerated cho deep learning, cung cấp các phép toán tối ưu hóa cho mạng nơ-ron.
Ví dụ: Sử dụng cuDNN để cải thiện hiệu suất huấn luyện mô hình trong TensorFlow.

TensorRT

Định nghĩa: Nền tảng tối ưu hóa và triển khai suy luận AI của NVIDIA, giúp tăng tốc độ và hiệu quả của mô hình deep learning.
Ví dụ: TensorRT giúp tối ưu hóa mô hình AI cho các ứng dụng thời gian thực như nhận diện hình ảnh.

OptiX

Định nghĩa: API cho ray tracing của NVIDIA, hỗ trợ phát triển các ứng dụng đồ họa và hình ảnh.
Ví dụ: Sử dụng OptiX để phát triển các ứng dụng mô phỏng ánh sáng và bóng đổ trong ngành công nghiệp điện ảnh.

NVIDIA Nsight

Định nghĩa: Bộ công cụ phát triển cho phép phân tích và tối ưu hóa ứng dụng trên GPU.
Ví dụ: Sử dụng NVIDIA Nsight để debug và tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng đồ họa.

PhysX

Định nghĩa: Công cụ mô phỏng vật lý của NVIDIA, được sử dụng để tạo hiệu ứng vật lý thực tế trong game và mô phỏng.
Ví dụ: PhysX được sử dụng trong các trò chơi để mô phỏng chuyển động của vật thể và tương tác vật lý.

NVIDIA Jetson

Định nghĩa: Nền tảng AI của NVIDIA dành cho các thiết bị nhúng, hỗ trợ phát triển các ứng dụng AI và robotics.
Ví dụ: Sử dụng NVIDIA Jetson để phát triển robot tự hành có khả năng nhận diện và tránh vật cản.

NVIDIA DeepStream

Định nghĩa: Nền tảng phát triển ứng dụng AI cho video analytics, cho phép xử lý video thời gian thực.
Ví dụ: DeepStream được sử dụng trong các hệ thống giám sát thông minh để phân tích video từ camera an ninh.

 

C. NVIDIA AI

NVIDIA AI là một tập hợp các công nghệ và nền tảng do NVIDIA phát triển, nhằm hỗ trợ và tăng cường khả năng của trí tuệ nhân tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau. NVIDIA AI bao gồm các công cụ, thư viện, và phần mềm tối ưu hóa cho việc phát triển và triển khai các mô hình AI và deep learning.

Các thành phần chính của NVIDIA AI bao gồm:

CUDA: Nền tảng tính toán song song cho phép tận dụng sức mạnh của GPU trong việc huấn luyện và triển khai mô hình AI.

cuDNN: Thư viện tăng tốc deep learning, cung cấp các phép toán tối ưu hóa cho mạng nơ-ron.

TensorRT: Nền tảng tối ưu hóa và triển khai mô hình AI, giúp tăng tốc độ suy luận và giảm độ trễ.

NVIDIA Clara, Jarvis, Metropolis, Isaac, Merlin, NeMo: Các nền tảng và bộ công cụ chuyên biệt cho các lĩnh vực như y tế, hội thoại, giám sát đô thị, robotics, hệ thống gợi ý, và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

NVIDIA AI giúp các nhà phát triển và doanh nghiệp xây dựng các ứng dụng AI mạnh mẽ và hiệu quả, từ xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận diện hình ảnh đến tự động hóa và phân tích dữ liệu.

 

NVIDIA Clara

Định nghĩa: Nền tảng AI cho lĩnh vực y tế, hỗ trợ phát triển ứng dụng hình ảnh y khoa và genomics.
Ví dụ: Sử dụng Clara để phân tích hình ảnh MRI và phát hiện sớm ung thư.

NVIDIA Jarvis

Định nghĩa: Bộ công cụ phát triển AI cho các ứng dụng hội thoại, bao gồm nhận diện giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Ví dụ: Jarvis được dùng để tạo trợ lý ảo có khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên.

NVIDIA Metropolis

Định nghĩa: Nền tảng AI cho video analytics, giúp phát triển các giải pháp giám sát thông minh và quản lý đô thị.
Ví dụ: Metropolis được sử dụng để phân tích lưu lượng giao thông trong thời gian thực.

NVIDIA Isaac

Định nghĩa: Nền tảng AI cho robotics, cung cấp các công cụ và thư viện để phát triển robot tự hành.
Ví dụ: Sử dụng Isaac để phát triển robot công nghiệp có khả năng tự động hóa quy trình sản xuất.

NVIDIA Merlin

Định nghĩa: Bộ công cụ phát triển AI cho hệ thống gợi ý, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng thương mại điện tử.
Ví dụ: Merlin được dùng để cải thiện độ chính xác của hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử.

NVIDIA NeMo

Định nghĩa: Bộ công cụ phát triển mô hình ngôn ngữ AI, hỗ trợ tạo và tùy chỉnh các mô hình xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Ví dụ: NeMo giúp phát triển các mô hình dịch máy và phân tích cảm xúc.

NVIDIA TAO Toolkit

Định nghĩa: Bộ công cụ tối ưu hóa và huấn luyện mô hình AI, giúp đơn giản hóa quá trình phát triển mô hình deep learning.
Ví dụ: Sử dụng TAO Toolkit để huấn luyện mô hình nhận diện khuôn mặt với dữ liệu tùy chỉnh.

NVIDIA Fugatto

Fugatto, viết tắt của “Foundational Generative Audio Transformer Opus 1,” là một mô hình AI thế hệ mới được phát triển bởi NVIDIA. Công nghệ này có khả năng tạo ra âm thanh, giọng nói, và nhạc nền chất lượng cao chỉ với các chỉ dẫn từ văn bản hoặc tệp âm thanh.

Ví dụ, Fugatto có thể tạo ra âm thanh của một chiếc kèn trumpet "sủa" như chó hoặc một cây saxophone "meo" như mèo. Khả năng này mở ra tiềm năng sáng tạo không giới hạn cho các ngành công nghiệp âm thanh.

 

D. NVIDIA Gaming

NVIDIA Gaming là một lĩnh vực của NVIDIA tập trung vào việc phát triển các công nghệ và sản phẩm hỗ trợ trải nghiệm chơi game tốt nhất. Điều này bao gồm: GeForce GPUs, G-Sync, NVIDIA Reflex, GeForce Experience, ShadowPlay. NVIDIA Gaming không chỉ cung cấp phần cứng mạnh mẽ mà còn phát triển các phần mềm và công nghệ giúp nâng cao trải nghiệm chơi game của người dùng.

 

G-Sync

Định nghĩa: Công nghệ đồng bộ hóa tần số quét của màn hình với GPU để loại bỏ hiện tượng xé hình.
Ví dụ: Sử dụng màn hình G-Sync để có trải nghiệm chơi game mượt mà hơn.

DLSS (Deep Learning Super Sampling)

Định nghĩa: Công nghệ sử dụng AI để nâng cao độ phân giải và cải thiện hiệu suất đồ họa.
Ví dụ: DLSS giúp tăng tốc độ khung hình trong các game như Cyberpunk 2077 mà không giảm chất lượng hình ảnh.

Ray Tracing

Định nghĩa: Công nghệ mô phỏng ánh sáng và bóng đổ trong thời gian thực để tạo ra hình ảnh chân thực hơn trong các trò chơi.
Ví dụ: GeForce RTX 30 series hỗ trợ ray tracing, cải thiện chất lượng đồ họa trong game.

Ansel

Định nghĩa: Công cụ chụp ảnh trong game của NVIDIA, cho phép người chơi chụp ảnh 360 độ và chỉnh sửa chúng.
Ví dụ: Sử dụng Ansel để chụp những bức ảnh nghệ thuật từ các cảnh game yêu thích.

Game Ready Drivers

Định nghĩa: Các bản cập nhật driver từ NVIDIA, tối ưu hóa hiệu suất cho các trò chơi mới ra mắt.
Ví dụ: Cập nhật Game Ready Driver để cải thiện hiệu suất khi chơi game mới nhất.

 

NVIDIA Reflex

Định nghĩa: Công nghệ giảm độ trễ hệ thống, giúp cải thiện phản ứng của người chơi trong các trò chơi.
Ví dụ: NVIDIA Reflex giúp các game thủ có lợi thế trong các trò chơi cạnh tranh như Fortnite.

ShadowPlay

Định nghĩa: Công cụ quay video và phát trực tiếp trò chơi của NVIDIA, cho phép ghi lại các khoảnh khắc chơi game.
Ví dụ: Sử dụng ShadowPlay để quay lại những pha hành động đặc sắc trong game và chia sẻ với bạn bè.

GeForce Experience

Định nghĩa: Phần mềm quản lý driver và tối ưu hóa trò chơi của NVIDIA, cung cấp các tính năng như cập nhật driver tự động và tối ưu hóa cài đặt game.
Ví dụ: Sử dụng GeForce Experience để tự động tối ưu hóa cài đặt đồ họa cho từng trò chơi.

>>> to be continued <<<

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin mới nhất
Laptop ASUS  AI trang bị Intel Core Ultra Series 2 chính thức ra mắt tại Việt Nam Laptop ASUS AI trang bị Intel Core Ultra Series 2 chính thức ra mắt tại Việt Nam
By Nguyễn Mạnh Linh 0 84

ASUS ra mắt các mẫu laptop AI đầu tiên tại Việt Nam trang bị Intel® Core™ Ultra (Series 2) 2025

Bài viết nhiều người xem
Laptop ASUS  AI trang bị Intel Core Ultra Series 2 chính thức ra mắt tại Việt Nam Laptop ASUS AI trang bị Intel Core Ultra Series 2 chính thức ra mắt tại Việt Nam
By Nguyễn Mạnh Linh 0 84

ASUS ra mắt các mẫu laptop AI đầu tiên tại Việt Nam trang bị Intel® Core™ Ultra (Series 2) 2025

ChatGPT Deep Research sẽ được miễn phí? ChatGPT Deep Research sẽ được miễn phí?
By Nguyễn Mạnh Linh 0 51

CEO Sam Altman đã xác nhận chắc chắn rằng người dùng Plus sẽ được sử dụng 10 lần một tháng và người dùng miễn phí sẽ được sử dụng hai lần một tháng

ROG Astral RTX 5090 và những điều bạn chưa biết ROG Astral RTX 5090 và những điều bạn chưa biết
By Nguyễn Mạnh Linh 0 315

Dòng ROG Astral mới lấy cảm hứng từ vẻ đẹp và sự bao la vô hạn của vũ trụ, và là minh chứng cho sự cống hiến không ngừng nghỉ để khám phá và định ...

Đánh giá EDRA EGM27U60P, Màn hình 4K Đồ họa 10 Bits, Đột phá thị trường giá mềm Đánh giá EDRA EGM27U60P, Màn hình 4K Đồ họa 10 Bits, Đột phá thị trường giá mềm
By Nguyễn Mạnh Linh 0 531

Nếu tôi tìm ra một chiếc màn hình 4K Đồ họa 10 Bits kết hợp cùng với chất lượng màu sắc Delta E

Sản phẩm bán chạy nhất
Chat Facebook (8h30-21h)
X
So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM

DMCA.com Protection Status