Cẩm Nang Thuật Ngữ Màn Hình, Tổng Hợp Định Nghĩa Màn Hình

Hello

Hà Nội: 49 Thái Hà | 151 Lê Thanh Nghị và 63 Trần Thái Tông ● HCM: 158 - 160 Lý Thường Kiệt | 330-332 Võ Văn Tần ● Bắc Ninh: Số 51 Trần Hưng Đạo - Đại Phúc

DANH MỤC SẢN PHẨM

Cẩm Nang Thuật Ngữ Màn Hình (Update liên tục)

18-12-2024, 10:20 am

Trong thế giới công nghệ hiện đại, màn hình máy tính đóng vai trò then chốt trong trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, để lựa chọn được màn hình phù hợp, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng.

 

 

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về những thuật ngữ phổ biến nhất liên quan đến màn hình máy tính, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định đúng đắn khi mua sắm hoặc nâng cấp thiết bị của mình.

 

Tác giả: Serge Nguyen (Content Creator)

 

Thương Hiệu, Dòng Màn, Kiểu Máy (Brand, series, model)

Đây là thông tin về thương hiệu, phân dòng, kiểu máy và bí danh kiểu máy của một chiếc màn hình máy tính.

 

Thương hiệu (Brand)

Thương hiệu là gì? Hay What is Brand? Thương hiệu được định nghĩa đơn giản là tên một Công ty hay Nhà sản xuất, nghiên cứu, chế tạo và định danh hệ thống sản phẩm cùng với dịch vụ bảo hành để triển khai thương mại.

Ví dụ: Dell

 

Dòng màn (Series)

Dòng màn là gì? Hay What is Series? Dòng màn là tên của sê-ri của một thương hiệu và nó thuộc về kiểu máy mà nhà sản xuất muốn truyền đạt.

Ví dụ: Ultrasharp

 

Kiểu máy (Model)

Kiểu máy là gì? Hay What is Model?. Kiểu máy là tên chỉ định đích danh của một mô hình cụ thể kèm theo một số hàm ý quan trọng ở chính đích danh đó.

Ví dụ: U2422H

 

Bí danh kiểu máy (Model alias)

Bí danh kiểu máy là gì? Hay What is Model alias? Bí danh kiểu máy là các chỉ định đích danh khác (tên khác) của một mô hình.

Ví dụ: Ultrasharp U2422H

 

Năm sản xuất kiểu máy (Model year)

Năm sản xuất kiểu máy là gì? Hay What is Model year? Năm sản xuất kiểu máy năm mà mô hình này được công bố bán ra trên thị trường. Thông thường, nó sẽ được công bố ở thị trường quốc tế trước, tiếp sau mới đến Việt Nam.

Ví dụ: 2021

 

Hiển thị (Display)

Đây là thông tin về các đặc điểm chính của màn hình bao gồm bảng điều khiển, đèn nền, độ phân giải, tốc độ làm mới và rất nhiều thứ khác.

 

Chủng loại kích thước (Size class)

Chủng loại kích thước là gì? Hay What is Size class? Chủng loại kích thước là Loại kích thước của màn hình theo công bố của nhà sản xuất. Thường thì đây là giá trị làm tròn của kích thước thực của đường chéo tính bằng chỉ số inch.

Ex: 23.8 in (inches)

 

Đường chéo (Diagonal)

Đường chéo là gì? Hay What is Diagonal? Đường chéo là đường chéo gần đúng của màn hình. Nếu nhà sản xuất không cung cấp thông tin như vậy thì Đường chéo được tính bằng công thức giữa Chiều rộng và Chiều cao của màn hình.

** Công thức tính inch

Ví dụ: ~ 604.698 mm (millimeters) / ~ 60.4698 cm (centimeters) / 23.807 in (inches) / 1.9839 ft (feet)

 

Chiều rộng (Width)

Chiều rộng là gì? Hay What is Width? Chiều rộng là chiều rộng gần đúng của màn hình. Nếu nhà sản xuất không cung cấp thông tin như vậy thì Chiều rộng được tính từ đường chéo và tỷ lệ khung hình hay còn gọi là Chiều ngang của tấm nền màn hình.

Ví dụ: ~ 527.04 mm (millimeters) / ~ 52.704 cm (centimeters) / ~ 20.7496 in (inches) / ~ 1.7291 ft (feet)

 

Chiều cao (Height)

Chiều cao là gì? Hay What is Height? Chiều cao là chiều cao gần đúng của màn hình. Nếu nhà sản xuất không cung cấp thông tin như vậy thì chiều cao được tính từ đường chéo và tỷ lệ khung hình hay còn được gọi là Chiều dọc của tấm nền màn hình.

Ví dụ: ~ 296.46 mm (millimeters) / ~ 29.646 cm (centimeters) / ~ 11.6717 in (inches) / ~ 0.9726 ft (feet)

 

Loại hình tấm nền (Panel type)

Loại hình tấm nền là gì? Hay What is Panel type? Loại hình tấm nền hay còn được gọi là công nghệ tấm nền của một màn hình. Có rất nhiều công nghệ tấm nền màn hình khác nhau. Mỗi loại có các tính năng và thông số cụ thể riêng như góc nhìn, tái tạo màu, thời gian phản hồi, độ sáng / độ tương phản, chi phí sản xuất, v.v. Chất lượng hình ảnh phụ thuộc trực tiếp vào loại màn hình được sử dụng. Một số loại hình tấm nền thường thấy hiện nay là: IPS, VA và TN.

Ví dụ: IPS

 

Độ sâu bit của tấm nền (Panel bit depth)

Độ sâu bit củ tấm nền là gì? Hay What is Panel bit depth? Độ sâu bit của tấm nền là chỉ số bit của các tấm nền được sử dụng rộng rãi nhất. Nó là những tấm nền có chỉ số bit độ sâu tốt bao gồm 6, 8 và 10 bit cho mỗi thành phần RGB của pixel tương ứng với chỉ số bit màu sắc theo thứ tự là 18-bit, 24-bit và 30-bit.

Ví dụ: 8 bits (6 bits + FRC)

 

Kiểm soát tốc độ khung hình (Frame Rate Control)

 

(Hình ảnh minh họa 10 Bits TRUE và 10 Bits FRC)

 

Kiểm soát tốc độ khung hình là gì? Hay What is Frame Rate Control (FRC)? Kiểm soát tốc độ khung hình là một phương pháp, cho phép các điểm ảnh hiển thị nhiều tông màu hơn. Điều này có nghĩa là một ảo giác cho một tông màu trung gian mới sẽ được tạo ra dựa trên việc chuyển đổi nhanh chóng theo chu kỳ giữa các tông màu khác nhau.

Một ví dụ điển hình cho thấy, bằng cách sử dụng công nghệ FRC, tấm nền hiển thị 6-bit có thể hiển thị 16,7 triệu màu, cái mà chỉ có ở tấm nền hiển thị 8-bit, chứ không phải là 262.200 màu tiêu chuẩn mặc định. Ngoài ra, thuật toán FRC khác nhau cũng cho màu sắc hiển thị khác nhau tùy từng chủng loại tấm nền.

Ví dụ: Tự động diều chỉnh hoặc Thông qua ứng dụng

 

Màu sắc (Colors)

Màu sắc là gì? Hay What is Colors? Màu sắc là số lượng màu tối đa mà màn hình có thể tái tạo, tùy thuộc vào loại bảng điều khiển được sử dụng và các công nghệ tăng cường màu sắc như FRC.

Ví dụ: 16777216 colors / 24 bits

 

Tỉ lệ khung hình (Aspect ratio)

Tỉ lệ khung hình là gì? Hay What is Aspect ratio? Tỷ lệ giữa chiều ngang và chiều dọc của màn hình. Một số tỷ lệ khung hình tiêu chuẩn và được sử dụng rộng rãi là 4: 3, 5: 4, 16: 9 và 16:10.

Ví dụ: ~ 1.778:1 / ~ 16:9

 

Độ phân giải (Resolution)

Độ phân giải là gì? Hay What is Resolution? Thông tin về số lượng điểm ảnh ở phía ngang và dọc của màn hình. Độ phân giải cao hơn cho phép hiển thị hình ảnh chi tiết hơn và chất lượng cao hơn.

Ví dụ: 1920 x 1080 pixels / Full HD / 1080p

 

Khoảng cách điểm ảnh (Pixel pitch)

Khoảng cách điểm ảnh là gì? Hay What is Pixel pitch? Khoảng cách điểm ảnh cho biết khoảng cách từ tâm của hai điểm ảnh lân cận. Trong màn hình có độ phân giải gốc (ví dụ như màn hình TFT), khoảng cách điểm ảnh phụ thuộc vào độ phân giải và kích thước của màn hình.

Ví dụ: ~ 0.275 mm (millimeters) / ~ 0.0275 cm (centimeters) / ~ 0.0108 in (inches) / ~ 0.0009 ft (feet)

 

Mật độ điểm ảnh (Pixel density)

Mật độ điểm ảnh là gì? Hay What is Pixel density? Thông tin về số điểm ảnh trong một đơn vị chiều dài. Khi kích thước màn hình giảm và độ phân giải tăng, mật độ điểm ảnh tăng.

Ví dụ: 92 ppi (pixels per inch) / 36 ppcm (pixels per centimeter)

 

Diện tích hiển thị (Display Area)

Diện tích hiển thị là gì? Hay What is Display Area? Phần trăm xấp xỉ được lấy từ phần màn hình đang hoạt động so với tổng diện tích mặt trước.

Ex: ~ 93.53 % (percent)

 

Đèn nền (Backlight)

Đèn nền là gì? Hay What is Backlight? Đèn nền là nguồn sáng của tấm nền màn hình LCD. Loại đèn nền quyết định chất lượng hình ảnh và không gian màu của màn hình. Có nhiều loại đèn nền khác nhau như CCFL, LED, WLED, RGB-LED, v.v.

Ví dụ: W-LED

 

sRGB

SRGB là gì? Hay What is sRGB? sRGB là một không gian màu, viết tắt của chữ Standard Red-Green-Blue, được Hewlett-Packard và Microsoft cùng phát triển vào năm 1996. Không gian này được sử dụng trong nhiều thiết bị khác nhau như máy in, màn hình, TV, máy ảnh, v.v. Không gian màu sRGB bao phủ khoảng 72% không gian màu NTSC.

Ví dụ: ~ 100 % (percent)

 

DCI-P3

DCI-P3 là gì? Hay What is DCI-P3? DCI-P3 là không gian màu, viết tắt của chữ Digital Cinema Initiative - Giao thức 3, được giới thiệu vào năm 2007 bởi SMPTE. Nó được sử dụng trong điện ảnh kỹ thuật số và có gam màu rộng hơn nhiều so với sRGB.

Ví dụ: 85% (phần trăm)

 

Độ sáng (Brightness)

Độ sáng là gì? Hay What is Brightness? Thông tin về độ sáng của màn hình. Nó được đo bằng candela trên mét vuông (cd/m2).

Ví dụ: 250 cd/m2 (candela per square meter)

 

Độ tương phản tĩnh (Static contrast)

Độ tương phản tĩnh là gì? Hay What is Static contrast? Độ tương phản tĩnh cho biết tỷ lệ giữa màu sáng nhất và màu tối nhất mà màn hình có thể tái tạo đồng thời, ví dụ, trong cùng một khung hình/cảnh.

Ví dụ: ~ 1000:1

 

Góc nhìn ngang (Horizontal viewing angle)

Góc nhìn ngang là gì? Hay What is Horizontal viewing angle? Thông tin về góc nhìn ngang tối đa, trong đó hình ảnh trên màn hình có chất lượng chấp nhận được.

Ví dụ: ~ 178 o (độ)

 

Góc nhìn dọc (Vertical viewing angle)

 

Góc nghìn dọc là gì? Hay What is Vertical viewing angle? Thông tin về góc nhìn theo chiều dọc tối đa, trong đó hình ảnh trên màn hình có chất lượng chấp nhận được.

Ví dụ: ~ 178 o (degrees)

 

Thời gian phản hồi tối thiểu (Minimum reponse time)

Thời gian phản hồi tối thiểu là gì? Hay What is Minimum reponse time? Thông tin về lượng thời gian tối thiểu, trong đó các điểm ảnh thay đổi từ màu này sang màu khác. Nhà sản xuất thường cung cấp thời gian phản hồi để chuyển từ màu xám sang màu xám (GtG).

Ví dụ: ~ 5ms (milliseconds) / ~ 0.0050 s (seconds)

 

Thời gian phản hồi trung bình (Average response time)

Thời gian phản hồi trung bình là gì? Hay What is Average reponse time? Thông tin về lượng thời gian trung bình (chậm hơn so với tối thiểu), trong đó các điểm ảnh thay đổi từ màu này sang màu khác. Nhà sản xuất thường cung cấp thời gian phản hồi để chuyển từ màu xám sang màu xám (GtG).

Ví dụ: ~ 8ms (milliseconds) / 0.0080 s (seconds)

 

Lớp phủ (Coating)

Lớp phủ là gì? Hay What is Coating? Thông tin về loại lớp phủ của màn hình. Có nhiều loại lớp phủ mờ và bóng, mỗi loại đều có ưu điểm và nhược điểm riêng.

Ví dụ: Anti-glare/Matte (3H) - Chống chói/Mờ (3H)

 

3D

3 chiều là gì? Hay What is 3D? Màn hình 3D sử dụng nhiều công nghệ khác nhau để đạt được hiệu ứng 3D. Mỗi công nghệ này đều có ưu điểm và nhược điểm riêng.

 

Khung hình trên giây (FPS)

FPS là gì? Hay What is FPS? FPS là viết tắt của Frames per second (Khung hình trên giây). Tốc độ khung hình biểu thị tốc độ làm mới màn hình.

Ví dụ: 60fps có nghĩa là 60 màn hình được làm mới trong một giây và tốc độ khung hình phần lớn được xác định bởi hiệu suất của card đồ họa. Hiệu suất của VGA hoặc GPU càng mạnh thì tốc độ khung hình sẽ càng cao. FPS là chỉ số để đo tốc độ mà VGA hoặc GPU vẽ khung hình trên màn hình.

 

3 Chiều (3D)

Thông tin về việc có hỗ trợ 3D hay không.

Ví dụ: Màn hình 3 chiều thường được xuất hiện trong biển quảng cáo công nghệ, thời trang…

 

Tần Số (Frequencies)

Thông tin về tần số/tốc độ làm mới theo chiều ngang và chiều dọc.

 

Tần số ngang (kỹ thuật số) - Horizontal frequency (digital)

Tần số sang là gì? Hay What is Horizontal frequency? Tần số/tốc độ quét ngang hiển thị số lượng đường ngang, được màn hình hiển thị mỗi giây, khi được cắm vào nguồn kỹ thuật số.

Ví dụ: ~ 30 kHz – 83 kHz (kilohertz)

 

Tần số dọc (kỹ thuật số) - Vertical frequency (digital)

Tần số dọc là gì? Hay What is Vertical frequency? Tần số dọc/tốc độ làm mới cho biết hình ảnh trên màn hình được làm mới bao nhiêu lần trong một giây.

Ví dụ: ~ 56 kHz – 76 kHz (kilohertz)

 

Nguồn cung cấp và mức tiêu thụ điện (Power supply and consumption)

Nguồn cung cấp và mức tiêu thụ điện là gì? Hay What is Power supply and consumption? Đây là thông tin về nguồn cung cấp và mức tiêu thụ điện, lớp hiệu suất năng lượng, v.v.

 

Nguồn điện 110V

Nguồn điện 100V là gì? Hay What is 110V Power? Đây là dung sai điện áp cho phép trong hệ thống điện 110 vôn.
Ví dụ: ~ 100 V – 120 V (vôn)

 

Nguồn điện 220V

Nguồn điện 220V là gì? Hay What is 220V Power? Đây là dung sai điện áp cho phép trong hệ thống điện 220 vôn.
Ví dụ: ~ 220 V – 240 V (vôn)

 

Tần số dòng điện xoay chiều (Alternating current frequency)

Tần số dòng diện xoay chiều là gì? Hay What is Alternating current frequency? Đây là yêu cầu về tần số dòng điện xoay chiều trong hệ thống điện.

Ví dụ: ~ 50 Hz - 60 Hz (watt)

 

Dòng điện (A) - Electric current (A)

Dòng diện (A) là gì? Hay What is Electric current (A)? Đây là yêu cầu về định mức dòng điện theo ampe (A) của hệ thống điện.

Ví dụ: ~1,5A (ampe)

 

Tiêu thụ điện năng (tắt) - Power consumption (off)

Tiêu thụ điện năng (chế độ tắt) là gì? Hay What is Power consumption (off)? Đây là tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt.

Ví dụ: ~ 0,3W (watt)

 

Tiêu thụ điện năng (ngủ) - Power consumption (sleep)

Tiêu thụ điện năng (chế độ ngủ) là gì? Hay What is Power consumption (sleep)? Đây là tiêu thụ điện năng ở chế độ ngủ/chờ/tạm dừng.

Ví dụ: ~ 0,3W (watt)

 

Tiêu thụ điện năng (trung bình) - Power consumption (average)

Tiêu thụ điện năng (trung bình) là gì? Hay What is Power consumption (average)? Đây là tiêu thụ điện năng trung bình ở chế độ làm việc tiêu chuẩn.

Ví dụ: ~ 11,6W (watt)

 

Tiêu thụ điện năng (tối đa) - Power consumption (maximum)

Tiêu thụ điện năng (tối đa) là gì? Hay What is Power consumption (maximum)? Đây là tiêu thụ điện năng tối đa có thể.

Ví dụ: ~ 63W (watt)

 

Tiêu thụ điện năng (hàng năm) - Power consumption (annual)

Tiêu thụ điện năng (hàng năm) là gì? Hay What is Power consumption (Annual)? Đây là ước tính mức tiêu thụ điện năng mỗi năm tính bằng kWh.

Ví dụ: ~ 11,6 kWh (kilowatt-giờ)

 

Energy efficiency class (Lớp hiệu suất năng lượng)

Lớp hiệu suất năng lượng là gì? Hay What is Energy efficiency class? Lớp/nhãn hiệu suất năng lượng cung cấp ý tưởng chung về mức tiêu thụ điện năng. Có nhiều lớp hiệu suất năng lượng khác nhau và mỗi lớp đặt ra các yêu cầu riêng về mức tiêu thụ điện năng. Một số lớp hiệu suất năng lượng hiện có là A+++, A++, A, B, C, D, E, F, G.

Ví dụ: Class A ở trong hình vẽ có lớp hiệu suất năng lượng “nhỏ hơn hoặc bằng” 92%.

 

>>> to be continued <<<

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin mới nhất
Asus ra mắt NUC 15 Pro - Mini PC AI văn phòng đầu tiên trên thế giới Asus ra mắt NUC 15 Pro - Mini PC AI văn phòng đầu tiên trên thế giới
By Nguyễn Ngọc Huy 0 8

ASUS vừa ra mắt ASUS NUC 15 Pro mini PC đáp ứng nhiều nhu cầu phát triển như đào tạo mô hình AI, trực quan hóa dữ liệu, và làm việc nhóm.

Bài viết nhiều người xem
ROG Astral RTX 5090 và những điều bạn chưa biết ROG Astral RTX 5090 và những điều bạn chưa biết
By Nguyễn Mạnh Linh 0 214

Dòng ROG Astral mới lấy cảm hứng từ vẻ đẹp và sự bao la vô hạn của vũ trụ, và là minh chứng cho sự cống hiến không ngừng nghỉ để khám phá và định ...

Đánh giá EDRA EGM27U60P, Màn hình 4K Đồ họa 10 Bits, Đột phá thị trường giá mềm Đánh giá EDRA EGM27U60P, Màn hình 4K Đồ họa 10 Bits, Đột phá thị trường giá mềm
By Nguyễn Mạnh Linh 0 458

Nếu tôi tìm ra một chiếc màn hình 4K Đồ họa 10 Bits kết hợp cùng với chất lượng màu sắc Delta E

Unbox EDRA EGM27Q100P, màn hình đồ họa 2K 100Hz thương hiệu Việt, bắt đầu từ đây Unbox EDRA EGM27Q100P, màn hình đồ họa 2K 100Hz thương hiệu Việt, bắt đầu từ đây
By Nguyễn Mạnh Linh 0 322

Nếu tôi tìm ra một chiếc màn hình 2K QHD 100Hz (True)* kết hợp cùng với chất lượng màu sắc Delta E

Đánh Giá EDRA EGM27F180PV, 27 Inch 180Hz, Chưa đến 3 đồng, Chê nữa là hết Đánh Giá EDRA EGM27F180PV, 27 Inch 180Hz, Chưa đến 3 đồng, Chê nữa là hết
By Nguyễn Mạnh Linh 0 253

Đến hẹn lại lên, EDRA EGM27F180PV không chỉ là phiên bản nâng cấp đáng giá tiếp theo trong dòng màn hình EGM Series (cụ thể là EGM27F165F1S), mang đến những cải ...

Sản phẩm bán chạy nhất
Chat Facebook (8h30-21h)
X
So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM

DMCA.com Protection Status