Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 3Kích thước | 87 x 44 x 29 mm (3.43 x 1.73 x 1.14″) |
Cân nặng | 99.4 g (3.51 g) |
Nút | Reset |
Nhiệt độ hoạt động
|
0 to 40° C (32 to 104° F) |
Độ ẩm hoạt động
|
35 to 95% Noncondensing |
Điện áp đầu ra | 48VDC @ 0.5A |
Chỉ báo hoạt động mạng LAN | No |
Cổng LAN Gigabit | Yes |
Khả năng thiết lập lại từ xa | Yes |
Điện áp đầu vào | 90-260VAC @ 47-63 Hz |
Đầu vào hiện tại | 0.3A @ 120VAC, 0.2A @ 240VAC |
Hiệu quả | 75+% |
Sản lượng đầu ra | 1% Max. |
Chuyển đổi thường xuyên | 50 kHz |
Quy định dòng | ± 1% |
Quy định tải | ± 3% |
Cấp nguồn 2 cặp | Pins 4, 5 (+) and Pins 7, 8 (-) |
Nhiệt độ bảo quản | -30 to 70°C (-22 to 158° F) |
Đầu nối AC | IEC-320 C6 |
Dữ liệu IN / POE | RJ45 Shielded Socket |
Bảo vệ chống sét | Difference and Common Mode |
Kẹp bảo vệ | 11V Data, 60V Power |
Tối đa Xả phụ phí | 1500A (8/20 µs) Power |
Dòng xung đỉnh | 36A (10/1000 µs) Data |
Điện dung Shunt | <5 pF data |
Thời gian đáp ứng | <1 ns |
Tuân thủ | IEC 60950-1:2005+A1 UL60950-1 EN55022:2010, EN55024:2010 FCC Class B |
Cáp AC với Nối đất | USA, EU, AR, BR, UL, CCC, Mexico |
Giá khuyến mại: | 450.000 đ [Giá đã có VAT] |
🎁Từ 1/6 đến 30/6/2025 quét QR Code thanh toán giảm ngay tới 1.000.000đ Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
HỎI ĐÁP
đ
đ
Vỏ case CoolerMaster HAF 700 EVO (FULL TOWER)
Giá khuyến mãi: Liên hệ
đ
đ
0 đ
0 đ
Ổ cứng SSD Kioxia EXCERIA PLUS G3 1TB NVMe Gen 4x4 LSD10Z001TG8
Giá khuyến mãi: 1.699.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Nguồn máy tính Cooler Master ELITE NEX N600 230V 600W (MPW-6001-ACBN-B)
Giá khuyến mãi: 899.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
RAM Kingston FURY Beast RGB 32GB (2x16GB) DDR5 6000Mhz (KF560C36BBE2AK2-32) (AMD EXPO+INTEL XMP)
Giá khuyến mãi: 3.499.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Bộ thu phát Ubiquiti UniFi UAP AC PRO 1750Mbps, 100 Use, Lan 1GB (Kèm nguồn)
Giá khuyến mãi: 4.950.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Bộ thu phát Ubiquiti UniFi AP NanoHD Wave2 MU-MIMO 2033Mbps, Hỗ trợ 200 User
Giá khuyến mãi: 5.250.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Bộ phát wifi 6 Ubiquiti UniFi U6 Pro (Chuẩn AX/ Ăng-ten ngầm/ Wifi Mesh/ Dưới 250 User/ Gắn trần/tường) - chưa kèm nguồn PoE
Giá khuyến mãi: 5.150.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Đầu mạng RJ45 DINTEK UTP Cat.5e (1501-88052)
Giá khuyến mãi: 470.000 đ
0 đ
0 đ
Khay trượt HQ-Rack TR800
Giá khuyến mãi: 439.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Nguồn máy tính KENOO ESPORT E450 450w ( Fan 12cm/ Cáp Dẹt/ Màu Đen)
Giá khuyến mãi: 449.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Nguồn máy tính AIGO VK450 - 450W (Màu Đen)
Giá khuyến mãi: 449.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Switch TP-Link TL-SG1008D 8 port Gigabit
Giá khuyến mãi: 450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Hộp 100 Cái Đầu Bấm Mạng Ugreen RJ45 CAT6 50248 - Hàng Chính Hãng
Giá khuyến mãi: 459.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Switch TP-Link LS108G
Giá khuyến mãi: 429.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Ram PC PNY 8GB DDR4 bus 3200 (MD8GSD43200-TB)
Giá khuyến mãi: 459.000 đ
0 đ
0 đ
Kích thước | 87 x 44 x 29 mm (3.43 x 1.73 x 1.14″) |
Cân nặng | 99.4 g (3.51 g) |
Nút | Reset |
Nhiệt độ hoạt động
|
0 to 40° C (32 to 104° F) |
Độ ẩm hoạt động
|
35 to 95% Noncondensing |
Điện áp đầu ra | 48VDC @ 0.5A |
Chỉ báo hoạt động mạng LAN | No |
Cổng LAN Gigabit | Yes |
Khả năng thiết lập lại từ xa | Yes |
Điện áp đầu vào | 90-260VAC @ 47-63 Hz |
Đầu vào hiện tại | 0.3A @ 120VAC, 0.2A @ 240VAC |
Hiệu quả | 75+% |
Sản lượng đầu ra | 1% Max. |
Chuyển đổi thường xuyên | 50 kHz |
Quy định dòng | ± 1% |
Quy định tải | ± 3% |
Cấp nguồn 2 cặp | Pins 4, 5 (+) and Pins 7, 8 (-) |
Nhiệt độ bảo quản | -30 to 70°C (-22 to 158° F) |
Đầu nối AC | IEC-320 C6 |
Dữ liệu IN / POE | RJ45 Shielded Socket |
Bảo vệ chống sét | Difference and Common Mode |
Kẹp bảo vệ | 11V Data, 60V Power |
Tối đa Xả phụ phí | 1500A (8/20 µs) Power |
Dòng xung đỉnh | 36A (10/1000 µs) Data |
Điện dung Shunt | <5 pF data |
Thời gian đáp ứng | <1 ns |
Tuân thủ | IEC 60950-1:2005+A1 UL60950-1 EN55022:2010, EN55024:2010 FCC Class B |
Cáp AC với Nối đất | USA, EU, AR, BR, UL, CCC, Mexico |
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT