Tivi Sony BRAVIA 4K / 3D 55'' KD-55X8500B
Liên hệ
Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488◆ Bắc Ninh
Hotline - 0972.166.640Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
◆ Hà Nội
Hotline - 0919.917.001◆ TP. HCM
Hotline - 0901.118.414Phóng to Hình sản phẩm
1 / 4Kích thước màn hình | 55" (139cm), 16:9 |
---|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
---|
Tín hiệu Video | 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component) |
---|
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
Độ phân giải | 4K(3840x2160) |
---|
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO |
---|
TRILUMINOS™ Display | Có |
---|
Motionflow™ | Motionflow XR 200 Hz |
---|
Công nghệ đèn nền | LED |
---|
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Màu sắc sâu thẳm | Có |
---|
Công nghệ hình ảnh thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có (với hình ảnh 2K) |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
Góc nhìn | 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
Bộ lọc lược 3D | Có |
---|
3D | Thụ động |
---|
Tín hiệu 3D | Có |
---|
3D giả lập | Có (với hình ảnh 2K) |
---|
Loại loa | Bass Reflex Speaker |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
---|
S-Master | Có |
---|
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
---|
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
---|
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
---|
Công suất âm thanh | 10W+10W |
---|
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
---|
Kết nối HDMI™ | 4 (bên hông) |
---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
---|
USB 2.0 | 3 (bên hông) |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (bên hông) |
---|
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
---|
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
---|
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
---|
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
---|
Khởi chạy nhanh Quick Start | Có |
---|
Chế độ khung ảnh | Có |
---|
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. |
---|
Khóa trẻ em | Có |
---|
Mã khóa | Có |
---|
Hẹn giờ tắt | Có |
---|
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
---|
Teletext | Có |
---|
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) |
---|
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
---|
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
---|
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
---|
Xem mạng xã hội | Có (SKYPE & TWEET) |
---|
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share | Có *2 |
---|
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
---|
One-touch Mirroring | Có *3 |
---|
Screen Mirroring | Có *4 |
---|
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
---|
TV Sideview | Có |
---|
Kết nối Wi-Fi | Có |
---|
Wi-Fi Direct | Có |
---|
Hỗ trợ Skype™ | Ứng dụng tích hợp |
---|
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
---|
Chế độ tắt đèn nền | Có |
---|
Cảm biến ánh sáng | Có |
---|
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
---|
Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
👉Quét QRCODE - Giảm ngất ngây ưu đãi lên tới 1 triệu. Áp dụng từ 1/3/2024 đến 30/5/2024. -Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
HỎI ĐÁP
Máy Ghi Âm Sony ICD-TX660
Giá khuyến mãi: 3.599.000 đ
0 đ
0 đ
Kích thước màn hình | 55" (139cm), 16:9 |
---|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
---|
Tín hiệu Video | 3840x2160/24p, 3840x2160/25p, 3840x2160/30p, 4096x2160/24p, 3840x2160/50p (YCbCr4:2:0 8bit), 3840x2160/60p (YCbCr4:2:0 8bit), 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component) |
---|
1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
Độ phân giải | 4K(3840x2160) |
---|
Xử lý hình ảnh | 4K X-Reality PRO |
---|
TRILUMINOS™ Display | Có |
---|
Motionflow™ | Motionflow XR 200 Hz |
---|
Công nghệ đèn nền | LED |
---|
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Màu sắc sâu thẳm | Có |
---|
Công nghệ hình ảnh thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có (với hình ảnh 2K) |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
Góc nhìn | 178° (phải/trái), 178° (lên/xuống) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
Bộ lọc lược 3D | Có |
---|
3D | Thụ động |
---|
Tín hiệu 3D | Có |
---|
3D giả lập | Có (với hình ảnh 2K) |
---|
Loại loa | Bass Reflex Speaker |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
---|
S-Master | Có |
---|
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
---|
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
---|
Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
---|
Công suất âm thanh | 10W+10W |
---|
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
---|
Kết nối HDMI™ | 4 (bên hông) |
---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
---|
USB 2.0 | 3 (bên hông) |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (bên hông) |
---|
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
---|
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
---|
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
---|
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
---|
Khởi chạy nhanh Quick Start | Có |
---|
Chế độ khung ảnh | Có |
---|
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. |
---|
Khóa trẻ em | Có |
---|
Mã khóa | Có |
---|
Hẹn giờ tắt | Có |
---|
Hẹn giờ Tắt/Mở | Có |
---|
Teletext | Có |
---|
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) |
---|
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili/ Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
---|
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
---|
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
---|
Xem mạng xã hội | Có (SKYPE & TWEET) |
---|
Chức năng chia sẻ hình ảnh dễ dàng Photo Share | Có *2 |
---|
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
---|
One-touch Mirroring | Có *3 |
---|
Screen Mirroring | Có *4 |
---|
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
---|
TV Sideview | Có |
---|
Kết nối Wi-Fi | Có |
---|
Wi-Fi Direct | Có |
---|
Hỗ trợ Skype™ | Ứng dụng tích hợp |
---|
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
---|
Chế độ tắt đèn nền | Có |
---|
Cảm biến ánh sáng | Có |
---|
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
---|
Sản phẩm đã xem gần nhất
Tivi Sony BRAVIA 4K / 3D 55'' KD-55X8500B
Liên hệ
Hoặc nhập tên để tìm
ĐÁNH GIÁ VÀ NHẬN XÉT