Hello
Phòng Bán Hàng Trực Tuyến
Điện thoại: (024) 3516.0888 – 1900 0323 (phím 1)
Showroom 49 Thái Hà - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 3563.9488 – 1900 0323 (phím 2)
Phòng Dự Án Và Doanh Nghiệp
Điện thoại: (024) 0919.917.001– 1900 0323 (phím 3)
An Phát 84T/14 Trần Đình Xu – TP HCM
Điện thoại: (028) 3838.6576 – (028).3838.6569
Tư Vấn Trả Góp
Điện thoại: 1900.0323 phím 4 – 0936.021.377
Hỗ Trợ Kĩ Thuật
Điện thoại: 1900.0323 phím 5 - 0902.118.180 hoặc 090.218.5566
Hỗ Trợ Bảo Hành
Điện thoại: 1900.0323 phím 6 - 0918.420.480
Khách hàng Online
Khách hàng Showroom Hà Nội
◆ 49 Thái Hà
Hotline - 0918.557.006◆ 151 Lê Thanh Nghị
Hotline - 0983.94.9987◆ 63 Trần Thái Tông
Hotline - 0862.136.488Khách hàng Showroom TP.HCM
◆158-160 Lý Thường Kiệt
Hotline - 0917.948.081◆ 330-332 Võ Văn Tần
Hotline - 0931.105.498Khách hàng Doanh nghiệp - Dự án
Phóng to Hình sản phẩm
1 / 1Model | C1200-24P-4X |
Phần cứng | |
Số cổng | 24x 1GE PoE+ 195W, 4x 10G SFP+ uplink |
PoE | 195W |
Cổng console | RJ-45 console port & USB Type C port |
Cổng USB | USB Type C |
Nút | Reset |
Cable | Cáp UTP Cat 5 hoặc tốt hơn cho 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 512 MB |
CPU | ARM dual-core 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Packet buffer | 1.5 MB |
Công suất | |
Điện năng tiêu thụ | 110V=30.2W 220V=31.6W |
Điện năng tiêu thụ (PoE) | 110V=240.4W 220V=236.3W |
Công suất tản nhiệt (BTU/hr) | 819.7 |
Điện năng tiêu thụ khi không hoạt động | 110V=13.9W 220V=15.2W |
Hiệu suất | |
Dung lượng – mpps (triệu gói/giây với gói 64 byte) | 95.23 |
Khả năng chuyển mạch – Gbps (Gigabits/giây) | 128.0 |
Tính năng | |
Layer 2 Switching | Spanning Tree Protocol |
Port grouping/link aggregation | |
VLAN | |
Voice VLAN | |
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) & Generic Attribute Registration Protocol (GARP) | |
Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, 3 snooping | |
IGMP querier | |
Head-of-Line (HOL) blocking | |
Loopback detection | |
Layer 3 Routing | IPv4 routing |
IPv6 routing | |
Layer 3 interface | |
Classless Interdomain Routing (CIDR) | |
DHCP relay at Layer 3 | |
User Datagram Protocol (UDP) relay | |
Quản lý (Management) | |
Ứng dụng quản lý | Cisco Business Dashboard |
Cisco Business mobile app | |
Cisco Network Plug and Play (PnP) | |
Giao diện web | |
SNMP | |
Bảo mật | |
Tính năng bảo mật | Secure Sockets Layer (SSL) |
SSH Protocol | |
IEEE 802.1X (authenticator role) | |
STP loopback guard | |
Secure Core Technology (SCT) | |
Secure Sensitive Data (SSD) | |
Trustworthy systems | |
Port security | |
RADIUS | |
Storm control | |
DoS prevention | |
Multiple user privilege levels in CLI | |
ACLs | |
QoS (Quality of Service) | |
Các tính năng QoS | Priority levels |
Scheduling | |
Class of service | |
Rate limiting | |
Congestion avoidance | |
Thông số kỹ thuật | |
Kích thước | 445 x 299 x 44 mm (17.5 x 11.77 x 1.73 in) |
Trọng lượng | 3.68 kg (8.11 lb) |
Nhiệt độ hoạt động | 23° đến 122°F (-5° đến 50°C) |
Nhiệt độ lưu trữ | -13° đến 158°F (-25° đến 70°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% |
Độ ẩm lưu trữ | 10% đến 90% |
Quạt | Không quạt |
MTBF ở 25°C | 698,220 giờ |
Giá khuyến mại: | 22.150.000 đ [Giá đã có VAT] |
🎁Từ 1/8 đến 30/9/2025 quét QR Code thanh toán giảm ngay tới 1.000.000đ Xem chi tiết | |
🎁DEAL SỐC KHÔNG PHANH – CHỐT NHANH KẺO HẾT: Giảm giá sản phẩm Laptop Asus lên tới 50% tại Showroom Lý Thường Kiệt Xem chi tiết |
Có 0 người đã đăng ký nhận thông tin. Xem Danh sách
người đã đăng ký nhận thông tin
XHọ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Chấp nhận thanh toán:
Mua hàng Online toàn quốc:
(Hotline: 1900.0323 - Phím 1 hoặc 0913.367.005)
Hiện đang có tại showroom:
Trợ giúp
MUA HÀNG NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
MÔ TẢ SẢN PHẨM
0 đ
0 đ
Thiết bị mạng Cisco CBS110 Unmanaged 24-port GE, 2x1G SFP Shared CBS110-24T-EU
Giá khuyến mãi: 4.999.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chia mạng Switch Cisco CBS220-24T-4G-EU Business 24 Ports 1GE, 4 Ports 1G SFP Uplink
Giá khuyến mãi: 6.490.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chia mạng Switch CISCO CBS110 Unmanaged 16-port GE CBS110-16T-EU
Giá khuyến mãi: 3.450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chuyển mạch Switch CISCO CBS110-8T-D-EU Unmanaged 8-port GE
Giá khuyến mãi: 1.290.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị mạng Cisco CBS110 Unmanaged 24-port GE, 2x1G SFP Shared CBS110-24T-EU
Giá khuyến mãi: 4.999.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chia mạng Switch CISCO CBS110 Unmanaged 16-port GE CBS110-16T-EU
Giá khuyến mãi: 3.450.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Thiết bị chia mạng Switch Cisco CBS220-24T-4G-EU Business 24 Ports 1GE, 4 Ports 1G SFP Uplink
Giá khuyến mãi: 6.490.000 đ
0 đ
0 đ
0 đ
0 đ
Laptop Lenovo ThinkBook 14 Gen 8 21SG007PVA (Intel Core 7 240H | Intel Graphic | 16 GB | 512GB | 14 inch WUXGA 60Hz | NoOS | Xám)
Giá khuyến mãi: 21.990.000 đ
0 đ
0 đ
Model | C1200-24P-4X |
Phần cứng | |
Số cổng | 24x 1GE PoE+ 195W, 4x 10G SFP+ uplink |
PoE | 195W |
Cổng console | RJ-45 console port & USB Type C port |
Cổng USB | USB Type C |
Nút | Reset |
Cable | Cáp UTP Cat 5 hoặc tốt hơn cho 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 512 MB |
CPU | ARM dual-core 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Packet buffer | 1.5 MB |
Công suất | |
Điện năng tiêu thụ | 110V=30.2W 220V=31.6W |
Điện năng tiêu thụ (PoE) | 110V=240.4W 220V=236.3W |
Công suất tản nhiệt (BTU/hr) | 819.7 |
Điện năng tiêu thụ khi không hoạt động | 110V=13.9W 220V=15.2W |
Hiệu suất | |
Dung lượng – mpps (triệu gói/giây với gói 64 byte) | 95.23 |
Khả năng chuyển mạch – Gbps (Gigabits/giây) | 128.0 |
Tính năng | |
Layer 2 Switching | Spanning Tree Protocol |
Port grouping/link aggregation | |
VLAN | |
Voice VLAN | |
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) & Generic Attribute Registration Protocol (GARP) | |
Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, 3 snooping | |
IGMP querier | |
Head-of-Line (HOL) blocking | |
Loopback detection | |
Layer 3 Routing | IPv4 routing |
IPv6 routing | |
Layer 3 interface | |
Classless Interdomain Routing (CIDR) | |
DHCP relay at Layer 3 | |
User Datagram Protocol (UDP) relay | |
Quản lý (Management) | |
Ứng dụng quản lý | Cisco Business Dashboard |
Cisco Business mobile app | |
Cisco Network Plug and Play (PnP) | |
Giao diện web | |
SNMP | |
Bảo mật | |
Tính năng bảo mật | Secure Sockets Layer (SSL) |
SSH Protocol | |
IEEE 802.1X (authenticator role) | |
STP loopback guard | |
Secure Core Technology (SCT) | |
Secure Sensitive Data (SSD) | |
Trustworthy systems | |
Port security | |
RADIUS | |
Storm control | |
DoS prevention | |
Multiple user privilege levels in CLI | |
ACLs | |
QoS (Quality of Service) | |
Các tính năng QoS | Priority levels |
Scheduling | |
Class of service | |
Rate limiting | |
Congestion avoidance | |
Thông số kỹ thuật | |
Kích thước | 445 x 299 x 44 mm (17.5 x 11.77 x 1.73 in) |
Trọng lượng | 3.68 kg (8.11 lb) |
Nhiệt độ hoạt động | 23° đến 122°F (-5° đến 50°C) |
Nhiệt độ lưu trữ | -13° đến 158°F (-25° đến 70°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% |
Độ ẩm lưu trữ | 10% đến 90% |
Quạt | Không quạt |
MTBF ở 25°C | 698,220 giờ |
ĐÁNH GIÁ VÀ BÌNH LUẬN